HP Q653A#B19

DESIGNJET T1200 HD-MFP 44 PLOT USB2 ENET 384MB IN

Identificador:75232
Marca:HP
P/N:Q653A#B19
EAN:0884962856031
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET T1200 HD-MFP 44 PLOT USB2 ENET 384MB IN
-
20808.07
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

Designjet T1200 HD Multifunction Printer

DESIGNJET T1200 HD-MFP 44 PLOT USB2 ENET 384MB IN

Get more done in less time with this robust and secure printer. Enable high productivity with 2 online rolls with smart switching and 2 A1-sized prints per minute. Achieve greater accuracy and professionalism with two blacks and a grey HP Vivera ink.

Features

Get more done in less time with fast setup, continuous printing and network sharing.
- Be more productive with fast set up and 2 A1-sized prints per minute. Save time and paper with 2 online rolls and smart switching. Print continuously with the HP 300-ml matte black ink cartridge and enjoy easy sharing with a built-in network card.

Make a real impact with clear, accurate drawings and colourful presentations.
- Make a real impact with clear, accurate drawings and colorful presentations. This printing system, with 6 HP Vivera inks, delivers crisp text, fine 0.1% line accuracy, and vivid colour. Do more with the optional Serif PosterDesigner Pro for HP2.

Print confidently with this reliable and secure solution.
- Print with complete confidence: handle complex files quickly and accurately with 32 GB of memory. Experience secure connectivity with built-in Gigabit Ethernet networking, plus IPsec and IPv6 and protect your data with advanced security features.

Garantía
Two-year limited warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Designjet T1200 HD Multifunction Printer
Productos relacionadosVer
Web del fabricanteVer
Documento de especificacionesVer
Ficha técnica
ReferenciaHP Q653A#B19
Công nghệ inInkjet
Các chức năng Tất cả trong Mộtcopy, print, scan
Colour all-in-one functionsprint
Độ phân giải tối đa1200 x 1200
Duplex functions
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường , A4/US Letter)1.3
Độ phân giải sao chép tối đa600 x 600
Định lại cỡ máy photocopy1 - 10000
Số lượng tối đa các bản sao1000
Độ phân giải quét quang học600 x 600
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A0, A1, A2, A3, A4
Khổ in tối đaA0 (841 x 1189 mm)
Standard tray media typesBond paper, Coated paper, Photo paper
Standard tray media weight60 - 328
Màn hìnhLCD
Kích thước chéo của màn hình 15
Độ phân giải màn hình1024 x 768
In trực tiếp
Standard interfacesUSB 2.0
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN
Kết nối WLAN
Bộ nhớ trong32768
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Số lượng hộp mực in6
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Màu sắc inCyan, magenta, matte black, photo black, yellow
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý2800
Built-in processorPrinter: Intel Pentium M; scanner: Intel Pentium 4
Tiêu thụ năng lượng300
Trọng lượng200 kg
Trọng lượng thùng hàng280 kg
Khoảng dao động độ ẩm 20 - 80
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-25 - 55
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0 - 95
Biên độ dao động nhiệt độ vận hành (T-T)59 - 95
Windows operating systems supported
Mac operating systems supported
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngWindows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM (32-bit)/2 GB RAM (64-bit), 2 GB HDD
Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD
Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family/AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GBHDD
Windows 7: 32-bit (x86)/64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM (32-bit)/4 GB RAM (64-bit), 4 GB HDD
Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate: 32-bit (x86) / 64-bit (x64) processor (1 GHz), 2 GB RAM, 4 GB HDD
Windows XP Home/Professional (SP2+): Intel Pentium family / AMD K6/Athlon/Duron family (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB HDD
Mac OS X v10.4, v10.5: PowerPC G4, G5, Intel Core; 1 GB RAM; 2 GB HDD;
Mac OS X v10.6:Intel Core; 2 GB RAM; 4 GB HDD
Khả năng tương thích Mac
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1900 x 1000 x 1600
Kích thước gói (Rộng x Sâu x Cao)1930 x 766 x 1529
Chứng nhận Sao Năng lượng
Các tính năng của mạng lướiGigabit Ethernet
Mạng lưới sẵn sàng
Định dạng tệp quétTIFF
Đầu in3
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit / 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit / 64-bit), Server 2008 (32-bit / 64-bit); Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Các chức năngPrint, copy, scan
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)75.98 x 30.16 x 60.2
Kích cỡ74.8
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Chiều dài tối đa của cuộn91
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)66
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)0.6
Độ dày phương tiện15.2
Lề in từng tờ rời5 x 16.75 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy5
Đường kính ngoài của cuộn135
Chứng nhậnEU RoHS; REACH; WEEE
Adobe PostScript; PANTONE; IPv6 Phase 1; USB 2.0
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)9600
Kích cỡ quét tối thiểu152 x 114 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ60 - 328
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet, 3 USB, 1 EIO,1 FireWire
Giọt mực6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Công suất âm thanh phát thải6.3 B(A)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)120
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15 - 35
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh210 x 279 - 1118 x 1676 mm
Phát thải áp suất âm thanh47
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4; A3; A2; A1; A0
Trọng lượng440 lb
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)32 dB(A)
Chất lượng sao chép (màu, bản nháp)150 x 150 dpi
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.0024 in (ISO/IEC 13660:2001(E)
Độ dài tối đa cho tờ rời1676 mm
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)A, B, C, D, E
Diện tích quét tối thiểu6 x 4.5
Trọng lượng kiện617 lb
Các lỗ phun của đầu in1056
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)41 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)28 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)28 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa2
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)300
Chất lượng quét (màu, bản nháp)150
Chất lượng quét (màu, bình thường)200
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 0.8 mm
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)103 D prints per hour
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)4.4 B(A)
Mật độ quang tối đa (màu đen)2.15 maximum black optical density (6 L*min)
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)3.1 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)80 A1 prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)80 D prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)28 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)28 sec/page
Tờ dữ liệu nguồnicecat
Kích thước (RộngxSâuxCao)111.76
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP Q653A#B19
product