HP CH336A

HP Desingjet 510 24″ inyecc.térmica USB, paralelo

Identificador:72429
Marca:HP
P/N:CH336A
EAN:884962338513
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
HP Desingjet 510 24″ inyecc.trmica USB, paralelo
-
1290.37
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet 510 24-in Printer

HP Desingjet 510 24″ inyecc.trmica USB, paralelo

Overview
HP's most affordable standalone printer for small studios, the new HP Designjet 510 Printer series enables you to print large format CAD drawings in-house. Achieve high-impact results quickly and easily with fine line and excellent image quality.

Features
Conveniently print large-format technical drawings in-house.

⁍ Bring your CAD printing in-house and gain greater control over cost and quality. HP's most affordable standalone printer also delivers fast speeds, up to 55 seconds for a A1-sized document, and easy HP-GL/2 direct printing.


Enjoy performance you can rely on, with fine line and outstanding image quality.

⁍ Impress your clients with high-quality, professional-looking output: this printer's 2400 x 1200 optimised dpi resolution ensures sharp detail, fine lines and high accuracy. Process complex files easily with 160 MB memory, and enjoy HP-GL/2 support.


Produce high-quality technical CAD prints in-house, easily and affordably.

⁍ HP makes it easy and affordable for you to produce high-quality technical CAD prints in-house. A choice of 28-ml and 69-ml HP ink cartridges enables cost-effective printing matched to your needs. Operation is easy with an intuitive control panel.

Garantía
Warranty: Standard warranty: one year next business day on-site support.
Más información: Designjet 510 24-in Printer
Productos relacionadosVer
Web del fabricanteVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CH336A
Màu sắc inCyan, magenta, yellow, black
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn610 mm models: 140 x 140 to 610 x 1897 mm sheets, 458 to 610 mm rolls
1067 mm models: 140 x 140 to 1067 x 1897 mm sheets, 458 to 1067 mm rolls
Các loại phương tiện được hỗ trợBond and coated, technical, film, photographic, proofing, self-adhesive, banner and sign, canvas
Số lượng hộp mực in4 (1 each cyan, magenta, yellow, black)
Công nghệ inInkjet
Đầu in4 (1 each cyan, magenta, yellow, black)
Chiều dài tối đa của cuộn45.7 m
Giao diệnUSB 2.0 compliant port, IEEE-1284-compliant parallel port, EIO Jetdirect accessory slot
Độ chính xác dòng+/- 0.2 %
Các kích thước609 mm
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)189.7 cm (74.7 ")
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)153.9 x 64.5 x 73.7 cm (60.6 x 25.4 x 29 ")
Kích cỡ124.5 x 48.3 x 35.6
61 cm (49 x 19 x 14
24 ")
Bộ nhớ trong160 MB
Bộ nhớ trong tối đa416 MB, with HP Designjet 256 MB Upgrade
Mạng lưới sẵn sàngOptional
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows 7, Windows Vista®, Windows® XP, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003: Pentium III (733 MHz), 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Microsoft® Windows 7, Windows Vista®, Windows® XP, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003: Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Macintosh: Mac OS X (10.3, 10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel® Core™ Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft® Windows 7; Windows Vista®; Windows® XP Home; Windows® XP Professional; Windows® Server 2008; Windows® Server 2003; Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; Mac OS X v 10.6
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1253 x 470 x 349 mm
Trọng lượng38.7 kg
Tốc độ in (màu, chất lượng ảnh)16 min/page on A1 on glossy media
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)3.5 min/page on A1 on coated media. Line drawings: 55 sec/page on A1, 31 A1 prints per hour on plain media (increased speed on)
Kèm ổ đĩa của máy inDJ 510 610 mm and 1067 mm: HP-GL/2, HP-RTL Windows® drivers; optimised Windows® driver for AutoCAD 2000 and higher; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X;
DJ 510ps 610 mm and 1067 mm: HP-GL/2, HP-RTL, Windows drivers; optimised Windows® driver for AutoCAD 2000 and higher; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript® software RIP for Microsoft® Windows® and Mac
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.08 (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP Designjet 510 Printer: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI
HP Designjet 510ps Printer: Adobe® PostScript® 3™, HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 DPI
Giọt mực4 pl (colour), 18 pl (black)
Các chức năng in képNone (not supported)
Chiều dài in tối đaUnlimited (depends on media thickness)
Độ dài tối đa cho tờ rời1897 mm
Các mép, gờ trước/gờ đuôiSheet: 17 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 17 mm (bottom)
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh210 x 210 to 610 x 1897 mm
8.3 x 8.3 to 24 x 74.7 in
Xử lý phương tiệnSingle sheet feed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Độ phân giải công nghệ inColor Layering
Các cổng đầu vào/đầu ra1 USB 2.0, 1 parallel, 1 EIO
Kết nối tùy chọn635n IPv6/IPsec Print Server, ew2400 802.11g Wireless Print Server
Đường kính ngoài của cuộn100 mm
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)31 A1 prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)16 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)16 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)2.5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)2.5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)7 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)9.5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)7 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)7 min/page
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)29 dB(A)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)4.4 B(A)
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ tiết kiệm năng lượng)Not audible
Áp suất khí quyển0.69 to 1.02 atm
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.003 in (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)Unlimited (depends on media thickness)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)8.3 to 24-in wide sheets; 18 to 24-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)ANSI A, B,C, D; Arch A, B, C, D
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.7 x 0.7 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)Up to 9842 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)> 3000 m
Trọng lượng kiện60.8 kg (134 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)1.5 watts
Lề in từng tờ rời17 x 17 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 mm
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)31 D prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)80 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)80 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)80 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)80 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa1
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Nâng cấp bộ nhớHP Designjet 256 MB Upgrade
Công suất âm thanh phát thải6.5 B(A) (active/printing), 4.4 B(A) (standby)
Các phát thải áp suất âm thanh52 dB
Trang chủ mạng nhúngNo
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 3 A max
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng150 watts maximum, 17 watts maximum (ready/sleep), 1.5 watts maximum (off)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)17 watts maximum
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-40-60 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-35 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMacintosh Mac OS X (10.4, 10.5): PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (colour), pigment-based (black)
Tương thích điện từCompliant with the requirements for class B ITE products: EU (EMC directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCIB), class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Độ an toànCompliant with the requirements for ITE products: EU Low Voltage Directive, US and Canada CSA certified, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCIB and CCEE, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC
Chứng nhậnRoHS, WEEE
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng1 pcs
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CH336A
product