HP Q6677A#B19

DESIGNJET Z2100 44IN PHOTO PLOT 2400DPI 8 SINGLE INK SP

Identificador:64498
Marca:HP
P/N:Q6677A#B19
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET Z2100 44IN PHOTO PLOT 2400DPI 8 SINGLE INK SP
-
5626.37
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

DESIGNJET Z2100 44IN PHOTO PLOT 2400DPI 8 SINGLE INK SP

Más información: Designjet Z2100 44-in Photo Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP Q6677A#B19
Màu sắc in
Cyan, magenta, yellow, light cyan, light gray, light magenta, matte black, photo black
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợPhotographic (satin, gloss, semi-gloss, matte); proofing (high-gloss, semi-gloss, matte); fine art printing material (canvas, smooth, textured, watercolor); self-adhesive (polypropylene, vinyl); banner and sign (display film, banner, scrim, polypropylene, Tyvek, outdoor paper); bond and coated (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated); backlit; fabric/textile
Chiều rộng tối đa của phương tiện1117 mm
Số lượng hộp mực in8 (cyan, magenta, yellow, light cyan, light gray, light magenta, matte black, photo black)
Công nghệ inScalable Printing Technology
Đầu in4 (magenta and yellow, matte black and cyan, photo black and light gray, light magenta and light cyan)
Chiều dài tối đa của cuộn91.4 m
300 ft
Giao diện1 Fast Ethernet (10/100Base-T) port; 1 Hi-Speed USB 2.0 certified port; 1 EIO Jetdirect accessory slot
Độ chính xác dòng+/- 0.2 %
Các kích thước111.76 cm
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)167.6 cm (66 ")
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)196.3 x 78 x 78 cm (77.3 x 30.7 x 30.7 ")
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)177 x 69.1 x 104.6 cm (69.7 x 27.2 x 41.2 ")
Kích cỡ177 x 69.1 x 104.6
111.8 cm (69.7 x 27.2 x 41.2
44 ")
Bộ xử lýMobile Intel Centrino
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý600 MHz
Bộ nhớ trong128 MB
Bộ nhớ trong tối đa128 MB
Mạng lưới sẵn sàng
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server
Phần mềm tích gộpPrinter drivers, HP Printer Utility including HP Color Center
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Microsoft Windows 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Pentium IV, 3 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk
Mac OS X v10.2, v10.3, v10.4 and later, PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB Ram, 2 GB available hardware disk
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft® Windows® Vista® (32 and 64-bit); Windows® Server 2008 (32 and 64-bit); Windows® XP Home and Professional (32 and 64-bit); Windows® Server 2003 (32/64 bit); Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; Novell NetWare 5.x, 6.x; Citrix XenApp; Citrix XenServer
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1770 x 690 x 1047 mm
Trọng lượng86000 g
Dung lượng ổ đĩa cứng40 GB
Kèm ổ đĩa của máy inHP PCL 3 GUI
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.0508 mm
Ngôn ngữ Máy in Tùy chọnHP-GL/2; HP-RTL
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 @ 1200 x 1200 input
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP PCL 3 GUI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 @ 1200 x 1200 input
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)1200 x 1200 DPI
Quản lý máy inHP Web Jetadmin
Giọt mực4 pl (lc, lm, lg, pK), 6 pl (C, M, Y, mK)
Chiều dài in tối đa91 m; Operating system ﹠
Độ dài tối đa cho tờ rời1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh216 x 279 to 1118 x 1676 mm
8.5 x 11 to 44 x 66 in
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ500 g/m²
Xử lý phương tiệnSheetfed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Các lỗ phun của đầu in2112
Các cổng đầu vào/đầu ra1 LAN, 1 USB, 1 EIO
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect EIO print servers
Nâng cấp ổ đĩaLatest Windows printer drivers information available at http://, and more information on all printer drivers available at http:///country/us/en/support.html?pageDisplay=drivers
Bảng điều khiển240 x 160 pixel grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct access buttons, 7 navigation buttons and 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Đường kính ngoài của cuộn5.3 in
136 mm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)4.4 B(A)
Độ chính xác về màuMedian < 1.6 dE2000, 95% of colors < 2.8 dE2000
Độ ổn định màu< 1 dE2000 in less than 5 minutes
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.002 in
Mật độ quang tối đa (màu đen)2.5 maximum black optical density (4 L* min) with HP Premium Instant Dry Photo Gloss media
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)300 ft; Operating system and application dependent
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Letter to E-size sheets, 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 31.5 mil
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)111.8 cm (44 ")
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (full bleed available on glossy/satin roll media)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)9843 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3000 m
Trọng lượng kiện122.9 kg (271 lb)
Kích thước tấm nâng hàng (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)196.3 x 78 x 78 cm (77.3 x 30.7 x 30.7 ")
Trọng lượng tấm nâng hàng122.9 kg (271 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0 watts
Lề in từng tờ rời5 x 17 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 (full bleed on glossy/satin roll media)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)1.6 m²/hr
17 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)13.9 m²/hr
150 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)72 ft²/hr
6.9 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)38 ft²/hr
3.5 m²/hr
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)9.8 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)15 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)15 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)5.8 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)4.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)7.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)4.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)7.9 min/page
Tính chịu nước chất liệu inWater-resistant (on a range of HP creative and specialty media)
Lượng nạp cuộn tối đa1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)29 dB(A)
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 DPI
Print repeatabilityAverage < 0.5 dE2000, 95% of colors < 1.4 dE2000
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Công suất âm thanh phát thải6.5 B(A)
Các phát thải áp suất âm thanh49 dB(A)
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz), 2 A maximum
Chứng nhận Sao Năng lượngYes, ENERGY STAR® qualified models; see: http:///go/energystar
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)200 watts
Tiêu thụ năng lượng200 W
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-13 - 131°F
-25-55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-35 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac G3 dual processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Trình duyệt đuợc hỗ trợInternet Explorer 5.0 and higher, Netscape 6.0.1 and higher, Safari for MacOS 10.3 and higher, Mozilla 1.5 and higher
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1770 x 690 x 1047 mm
Quản lý màu sắcHP Color Center, HP Vivera pigment inks, HP embedded spectrophotometer
Các loại mực in tương thích, vật tưHP Vivera pigment inks
Tương thích điện từCompliance for Class B products: EU (EMC Directive), USA (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC) and Taiwan (BSMI)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng1 pcs
Độ an toànIEC 60950-1 compliant, EU LVD and EN 60950-1 compliant, certified by CSA for Canada and US, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia GOST, China CCIB, Taiwan BSMI
Chứng nhậnSWOP, ISO, GRACOL, and 3DAP
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP Q6677A#B19
product