HP CN547A#BEL

OFFICEJET 4500 WIRELESS AIO MFP 28/22PPM FAX ADF IN

Identificador:55186
Marca:HP
P/N:CN547A#BEL
EAN:0884962545003
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
IMP HP OFFICEJET 4500 WIFFI
-
65.49
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

IMP HP OFFICEJET 4500 WIFFI

Más información: Officejet 4500 Wireless All-in-One Printer - G510n
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CN547A#BEL
Các cấp độ màu xám256 levels of grey
Số lượng hộp mực in2 pcs
Công nghệ inInkjet
Đầu in2 (1 each black, 1 each tri-color)
In không bo khungYes (up to 8.5 x 11 in, 215 x 610 mm)
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn20 sheets
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 20 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trongUp to 10 sheets
Dung lượng tiếp tài liệu tự độngStandard, 20 sheets
Công suất đầu vào tiêu chuẩnUp to 100 sheets
Công suất đầu vào tối đaUp to 100 sheets
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4; A5; B5 (JIS); C6; DL; Hagaki
Các loại phương tiện được hỗ trợPaper (inkjet, photo, plain), envelopes, cards, transparencies, iron-on transfers, HP premium media
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit)/2 GB RAM (64-bit), 1100 MB free hard disk space, Internet Explorer 8.0; Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, 1150 MB free hard disk space, Internet Explorer 7.0; Windows® XP (32-bit) (SP1): Intel Pentium II or Celeron processor, 512 MB RAM, 790 MB free hard disk space, Internet Explorer 6.0; Windows® 7 Ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. For Windows® XP (SP1) Starter Edition, Windows Vista® Starter Edition, Windows® 7 Starter Edition, only the printer driver, scan driver and the Toolbox are available.
Microsoft® Windows® 7: 1 GHz 32-bit or 64-bit processor, 2 GB RAM, 1200 MB free hard disk space, Internet Explorer 8.0; Windows Vista®: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 1 GB RAM, 1200 MB free hard disk space, Internet Explorer 7.0; Windows® XP (32-bit) (SP1): Intel Pentium III or higher processor, 512 MB RAM, 850 MB free hard disk space, Internet Explorer 6.0 or higher; *Support information available from http:///support; Windows® 7 Ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. For Windows® XP (SP1) Starter Edition, Windows Vista® Starter Edition, Windows® 7 Starter Edition, only the printer driver, scan driver and the Toolbox are available.
Mac OS X v 10.4.11, v 10.5.6, v 10.6*: PowerPC G4, G5, or Intel Core processor, 512 MB memory, 500 MB free hard disk space; *Software is available for download from: http:///support
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft® Windows® 7 x64*, Windows® 7*, Windows Vista® x64, Windows Vista®, Windows® XP Professional, Windows® XP Home; Mac OS X v 10.4.x; Mac OS X v 10.5, Mac OS X v 10.6**; Linux. *Windows® 7 Ready, ** Support information available from http:///support
Thẻ nhớ tương thíchNone
Giao diện1 USB 2.0; 802.11b/g wireless
Loại modem33.6 kbps
Up to 33.6 kbps
In trực tiếpNo
Các khe cắm bộ nhớNone
Bộ nhớ trong32 MB
Bộ nhớ trong tối đa32 MB
Độ phân giải quét phần cứng< 1200 x 2400 optical
Kích cỡ quét tối đaA4 / Letter (216 x 297)
Độ phân giải quét quang học1200 DPI
Độ phân giải quét nâng cao19200 DPI
Kiểu quétFlatbed
Màn hình1-line LCD (text)
Mạng lưới sẵn sàngStandard (built-in WiFi 802.11b/g)
Định lại cỡ máy photocopy25 to 400%
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý192 MHz
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao433.5 x 401.5 x 216.7 mm
Các tính năng của mạng lướiBuilt-in 802.11 b/g wireless
Trọng lượng5900 g
Màu sắc in
4
CMYB
Quay số fax nhanh, các số tối đaUp to 90 numbers
Phần mềm tích gộpHP Solution Center, HP Smart Web Printing, OCR software by I.R.I.S, HP Document Manager 2.0, Yahoo! Toolbar customized for HP, Shop for HP Supplies
Tự động quay số gọi lại
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)47.5 x 25 x 34.5 cm (18.70 x 9.84 x 13.58 ")
Kích cỡ43.4 x 40.2 x 21.7 cm (17.07 x 15.81 x 8.53 ")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợUS letter, legal, envelopes: 9.07 to 10.9 kg; cards: up to 49.9 kg index maximum; 1.81 x 2.72 photo: up to 65.8 kg (US letter, legal, envelopes: 20 to 24 lb; cards: up to 110 lb index maximum; 4 x 6 photo: up to 145 lb)
Khả năng sao chép màu
Độ sâu của màu48-bit
Fax màuYes, color
Quét màu
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)< 600 x 1200 @ 600 scan
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)Up to 4.5 cpm
Up to 2 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)Up to 4.5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)Up to 2 cpm
Vòng đặc biệt
Quảng bá fax48 locations
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Bộ nhớ faxUp to 100 pages
Bộ điện thoại cầm tayNo
Công nghệ quétCIS
Phiên bản TWAINVersion 13.0
Giao thức mạng lưới được hỗ trợTCP/IP
Lề in trên (A4)3.3 mm
Lề in bên phải (A4)3.3 mm
Lề in bên trái (A4)3.3 mm
Lề in dưới (A4)3.3 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 4800 x 1200 @ 1200 x 1200 input
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)< 600 x 600 black
Độ phân giải công nghệ inPhotoREt III (PhotoREt IV @ optional photo cartridge)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, thư Mỹ)< 28 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất)>71s
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4)22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, A4)28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)< 3 ppm
Kèm ổ đĩa của máy inHP PCL 3 GUI; HP PCL 3 enhanced
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (color); pigment-based (black)
Các chức năng in képNone (not supported)
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP PCL 3 GUI, HP PCL 3 enhanced
Chu trình hoạt động (tối đa)Up to 3000 pages
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho phong bìUp to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻUp to 10 cards
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trongUp to 25 sheets
Dung lượng đầu ra tối đa cho phong bìUp to 15 envelopes
Công suất đầu vào tối đa cho thiệpUp to 40 cards
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)Up to 3000 pages
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra20-sheet output tray
Bộ phận nạp phong bìNo
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻUp to 40 cards
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)Up to 15 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếuUp to 25 sheets
Dung lượng tối thiểu cho nhãnUp to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho phong bìUp to 15 envelopes
Công suất đầu vào tối đa cho thẻUp to 40 cards
Số lượng tối đa của khay giấy1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào100-sheet input tray, 20-sheet automatic document feeder
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh77 x 102 to 216 x 762 mm
3 x 4 to 8.5 x 30 in
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v 10.4.11, v 10.5.6, v 10.6*: PowerPC G4, G5, or Intel Core processor, 256 MB memory, 500 MB free hard disk space; *Software is available for download from: http:///support
Các cổng đầu vào/đầu ra1 USB; 1 Phone; 1 RJ-45 (10/100Base-TX)
Kết nối tùy chọnNone
Định dạng tệp tin xuấtHP PCL 3 GUI; HP PCL 3 enhanced
Định dạng tệp quétPDF (searchable, MRC, PDF/A), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW), JPG, BMP, PNG, DOC, RTF, TXT, WPD, XLS, HTML, OPF, UNICODE, XML, XPS (Windows Vista® only)
Chứng nhận Sao Năng lượng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Tiêu thụ năng lượng3.0 watts
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)9.6 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị15 to 85% RH
Khoảng dao động độ ẩm 15-85 %
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-40-140º F
-40-60 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-32 °C
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ15–85 %
Các phát thải áp suất âm thanh56 dB(A) (Draft printing)
Công suất âm thanh phát thải7.0 B(A) (Draft printing)
Kích thước tấm nâng hàng (chiều rộng x chiều sâu x chiều cao)1219.2 x 1016 x 2542 mm
Tốc độ fax (A4)3 sec per page
Trọng lượng tấm nâng hàng590 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng70 pcs
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấyA4, envelopes: 70 to 90 g/m²; cards: up to 200 g/m²; photo paper: up to 280 g/m²
Trọng lượng thùng hàng7.64 kg
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ70 to 90 g/m²
Loại tùy chọn không dâyYes, with built-in wireless 802.11 b/g
Tương thích điện từUSA (FCC Part 15 Class B Rules), Canada (ICES-003 Issue 4)
Số lượng tối đa các bản saoUp to 90 copies
Xử lý phương tiệnSheetfed
Độ an toànIEC 60950-1:2001 compliant; safety UL 60950-1:2003 listed(CSAus); EU LVD 2006/95/EC and EN 60950-1:2001 compliant; certified by Canada cCSA 60950-1-03; Mexico NOM 019-SFCI-1993; Russia GOST
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)Up to 28 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)22 cpm
Nhiều công nghệ trong một
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Các tính năng kỹ thuậtHP Solution Center; HP Smart Web Printing; HP Update; Shop for HP Supplies
Các chức năngPrint, copy, scan, color fax
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.4 W
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)Letter, legal, executive, cards
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)< 3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)< 1.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)< 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 4 ppm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)16 to 24 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 100 sheets
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Bộ cảm biến giấy tự độngNo
Kết nối với máy tínhYes, PC fax send only
Các cài đặt của máy photocopyStand-alone copying: Actual size; Fit to page; Custom; Full page; Legal to letter
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)Up to 600 x 1200 dpi optimized on select HP photo papers with 600 scan dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)< 1200 x 1200 @ 1200 x 1200 input
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, thư)Up to 28 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, )Up to 22 cpm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)Dimension W x D x H, with main printer tray installed and not extended
Trì hoãn gửi fax
Bộ nhớ fax (thư)Up to 100 pages
Giao diện TAM điện thoại fax được hỗ trợ
Fax theo yêu cầu
Độ phân giải fax (ảnh)300 x 300 dpi
Độ phân giải fax chế độ tiêu chuẩn (màu)200 x 200 dpi
Độ nét của bản chế độ siêu mịn (đen ﹠ trắng)Up to 300 x 300 dpi
Tốc độ fax (thư)3 sec per page
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh25 to 400%
Hỗ trợ chặn …………….Yes, requires Caller ID
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)Up to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho ảnh 10 x 15 cmUp to 40 sheets
Công suất đầu ra tối đa cho nhãnUp to 20 sheets
Diện quét tối đa21.6 x 29.7 cm (8.5 x 11.7 ")
Số lượng thùng các tông trên mỗi tấm nâng hàng10
Số lượng lớp trên mỗi tấm nâng hàng7
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)2.8 watts
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 6 ppm
Khả năng phục hồi từ xaNo
Các chế độ nhập dữ liệu quétFront Panel (Scan and Copy), Software Solution Center
Tốc độ quét (nhận dạng ký tự bằng quang học (OCR), A4)<50 sec
Tốc độ quét (nhận dạng ký tự bằng quang học, thư)<50 sec
Tốc độ quét ở chế độ xem thửUp to 29.4 sec
Khả năng gửi tới thư điện tửNo
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãnUp to 10 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 25 sheets
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)21.6 x 35.6 cm (8.5 x 14 ")
Không nhận tăng cường độ phân giải quét (ngắn)The maximum dpi at which you can scan is limited by available computer memory, disk space and other system factors.
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)As fast as 37 s
Các tính năng điện thoại faxColor fax; auto reduction; auto redial; speed dial; group speed dial; junk barrier; poll to receive; forwarding (black only); distinctive ring; delayed send (black only); scan and fax; fax phone TAM interface; PC fax send only
Độ nét của bản chế độ tiêu chuẩn (đen ﹠ trắng)203 x 196 dpi
Tuân thủ viễn thông (khả năng fax)EU (R﹠TTE Directive 1999/5/EC); EU (TBR21:1998); USA (FCC Title 47 CFR Part 68; TIA/EIA/968:2001); Canada (CS-03 Issue 9); Mexico (SCT); Brazil (ANATEL); Argentina (CNC); Chile (SUBTEL); South Africa (ICASA)
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CN547A#BEL
product