HP CM766A#B19

DESIGNJET 4020PS 42 PLOT 2400X1200DPI ENET FW 608MB ML

Identificador:54259
Marca:HP
P/N:CM766A#B19
EAN:0884962495896
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET 4020PS 42 PLOT 2400X1200DPI ENET FW 608MB ML
-
9708.78
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet 4020ps 42-in Printer

DESIGNJET 4020PS 42 PLOT 2400X1200DPI ENET FW 608MB ML

Overview
Meet your deadlines and grow your business with a robust HP Designjet printer which is easy to use and manage, has a large capacity for unattended printing, and you can count on it to deliver fast, high quality, cost-effective output.

Features
Meet your targets and your deadlines with high-speed, low-cost, large format printing.

﹠bull;﹠nbsp;Satisfy urgent client demands with a fast large-format printer that helps you meet your deadlines more easily and control your costs. Double your print capacity with fast print and processing speeds, and easily store large files.


Increase your selling potential by delivering outstanding prints at competitive prices.

﹠bull;﹠nbsp;Grow your business and increase your selling potential by delivering outstanding prints at competitive prices. Achieve high quality for all your CAD and GIS output, and enable user productivity with features that make printing fast and easy.


Experience peace of mind with efficient sharing, enhanced security, and advanced management.

﹠bull;﹠nbsp;This HP Designjet integrates easily with your IT environment and delivers efficient sharing, enhanced security, and advanced management which mean greater ease and peace of mind for you.

Garantía
Warranty: Two-year limited hardware warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Designjet 4020ps 42-in Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CM766A#B19
Màu sắc inCMYB
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợBond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), proofing paper (semi-gloss, semi-gloss contract), self-adhesive (indoor paper, polypropylene, vinyl), banner and sign material (banners, outdoor paper, blue back billboard paper), fine art printing material (aquarella art paper, canvas paper)
Chiều rộng tối đa của phương tiện1067 mm
Độ dày phương tiện> 0.4 mm
Số lượng hộp mực in4 pcs
Công nghệ inInkjet
Thể tích hộp mực in (hệ mét)HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Chiều dài tối đa của cuộn91.4 m
Giao diệnGigabit Ethernet (1000Base-T), FireWire (IEEE-1394a compliant), EIO Jetdirect accessory slot
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Các kích thước106.7 cm
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)213.1 x 78 x 124 cm (83.9 x 30.7 x 48.8 ")
Tốc độ in93 m²/hr
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)193 x 80 x 135.1 cm (76 x 31.5 x 53.2 ")
Kích cỡ193 x 80 x 135.1
106.7 cm (76 x 31.5 x 53.2
42 ")
Bộ xử lýIntel Celeron
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý2000 MHz
Bộ nhớ trong608 MB
Bộ nhớ trong tối đa1120 MB
Mạng lưới sẵn sàng
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server
Phần mềm tích gộpHP Designjet Windows® drivers, HP Designjet Mac drivers, ICC profiles
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows®, Linux: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Microsoft® Windows®, Linux: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel® Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows Vista® (32/64-bit), Microsoft® Windows® Server 2008 (32/64-bit), XP Home and Professional (32/64-bit), Server 2003 (32/64 bit), Mac OS X v10.4.x, v10.5, Linux
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1930 x 800 x 1350 mm
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 50 sheets
Trọng lượng115000 g
Dung lượng ổ đĩa cứng, 160 GB
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)3.3 min/page, A1 (coated), 3.9 min/page, A1 (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)31.6 m²/hr (coated), A1 colour line drawing: 25 sec/page (plain), 100 A1 prints per hour (plain, draft)
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL, PostScript® drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI, PostScript® drivers for Mac OS X; support for Citrix® XenApp and Citrix® XenServer environments
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.02 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inAdobe® PostScript® 3; Adobe PDF 1.5; TIFF; JPEG; HP-GL/2; HP-RTL; CALS G4
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Quản lý máy inHP Embedded Web Server
Giọt mực5 pl (C, M, Y); 15 pl (K)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)1200 x 1200 DPI
Xử lý giấyManual single-sheet feed, manual roll feed
Các chức năng in képNone (not supported)
Chiều dài in tối đa91 m (operating system ﹠ )
Các mép, gờ trước/gờ đuôiRoll: 5 mm; Sheet: 11.5 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 25 mm (bottom)
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnhRoll widths: up to 1067 mm; Roll lengths: up to 91.4 m
Số lượng tối đa của khay giấy1
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ50 to 350 g/m²
Xử lý phương tiệnManual single-sheet feed, manual roll feed, automatic cutter
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy50 to 350 g/m²
Các lỗ phun của đầu in524
Công nghệ in màuHP Colour Layering Technology
Độ phân giải công nghệ inColour Layering
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet (1000Base-T) port, 2 FireWire (IEEE-1394a compliant) ports, 1 EIO Jetdirect accessory slot
Kết nối tùy chọnHP Designjet High Speed USB 2.0 Card, compatible HP Jetdirect print servers
Nâng cấp ổ đĩahttp:///go/4020ps/drivers
Bảng điều khiểnMonochrome, illuminated and graphical LCD display area; 2 LEDs: Power, Status; 8 keys: Power, Reset, Form Feed and Cut, Cancel, Up, Down, Back, Select; 1 basic On/Off buzzer
Đường kính ngoài của cuộn135 mm
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 0.4 mm
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)100 A1 prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)3.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)3.9 min/page
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)5.7 B(A)
Cân chỉnh màu sắcClosed-loop color system (with 3 sensors)
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)B to E-size sheets; up to 42-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)B; C; D; E
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)106.7 cm (42 ")
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.45 x 0.98 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)10,000 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3100 m
Trọng lượng kiện175.5 kg (387 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)1 W
Lề in từng tờ rời11.5 x 25 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)31.6 m²/hr
339.9 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)1000 ft²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)100 D prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)5.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)3 min/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)25 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)38 dB(A)
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A3)2.1 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng B)2.1 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng A3)1.7 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấybóng B)1.7 min/page
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh).16 to .53 lb
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Cảnh báo máy chủPrinter cable not included
Nâng cấp bộ nhớ<1120 MB @ a 512 MB Designjet qualified DIMM
Công suất âm thanh phát thải7 B(A) (active/printing), 5.7 B(A) (standby)
Các phát thải áp suất âm thanh53 dB(A) (active/printing), 38 dB(A)
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging) 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 A; 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng500 watts maximum (active), 63 watts maximum (powersave), less than 1 watt maximum (off)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)63 watts
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)500 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị25 to 75% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20-55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-30 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel® Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1930 x 800 x 1350 mm
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (C, M, Y), pigment-based (K)
Tương thích điện từCompliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Độ an toànEU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Chứng nhậnWEEE, EU RoHS, REACH, EuP
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CM766A#B19
product