HP Q6651A#B19

DESIGNJET Z6100 42 PLOT 2400X1200DPI ENET 256MB 40GB IN

Identificador:54257
Marca:HP
P/N:Q6651A#B19
EAN:0884962486849
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET Z6100 42 PLOT 2400X1200DPI ENET 256MB 40GB IN
-
9558.64
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet Z6100 42-in Printer

DESIGNJET Z6100 42 PLOT 2400X1200DPI ENET 256MB 40GB IN

Overview
Count on this HP large-format Designjet to deliver up to 105.4 m² of output per hour, enduring photo quality with 8 HP Vivera pigment inks, and outstanding colour consistency with an embedded spectrophotometer1.

Features
Shorten your turnaround times and see productivity soar with very fast print speeds.

﹠bull;﹠nbsp;Shorten turnaround times with print speed of up to 105.4 m² per hour and optimise total productivity with features like HP Double Swath Technology, HP Optical Media Advance Sensor, long roll support up to 175.26 metres, and high-capacity cartridges.


Get vivid, high-impact prints and exceptional fade resistance with HP Vivera pigment inks.

﹠bull;﹠nbsp;Enjoy outstanding image quality with the vivid, enduring colours of 8 HP Vivera pigment inks. Create high quality in-store graphics, photos, fine art prints, maps and renders that are both water-resistant and exceptionally fade-resistant.


Enjoy outstanding colour accuracy and consistency across prints, time and environmental conditions.

﹠bull;﹠nbsp;Count on outstanding colour consistency, even on split print runs or reprints, with the embedded spectrophotometer1 which ensures ultimate colour accuracy through fully automated in-printer ICC profile creation.


1 With i1 colour technology

Garantía
Warranty: One-year hardware warranty
Más información: Designjet Z6100 42-in Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP Q6651A#B19
Màu sắc inCyan, light cyan, magenta, light magenta, yellow, light grey, photo black, matte black
Các loại phương tiện được hỗ trợBond and coated paper (bond, bright white bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated, colored), technical paper (natural tracing, translucent, vellum), film (clear, matte, polyester white matte), photographic paper (gloss, semi-gloss, satin, matte), proofing paper (high-gloss, semi-gloss, matte), backlit, self-adhesive (indoor paper, polypropylene, vinyl), banner and sign (display film, banner, polypropylene, scrim, Tyvek, outdoor paper, blue back billboard paper), fabric (flag fabric, polyester, silk satin), fine art printing material (satin canvas, matte canvas, canvas paper, aquarella, watercolor, smooth, textured, litho-realistic)
Chiều rộng tối đa của phương tiện1067 mm
Độ dày phương tiện> 0.56 mm
Số lượng hộp mực in8 (cyan, magenta, matte black, photo black, yellow, light cyan, light gray, light magenta)
Công nghệ inInkjet
Đầu in8 (cyan, magenta, matte black, photo black, yellow, light cyan, light gray, light magenta)
Chiều dài tối đa của cuộn175 m
Giao diện1 EIO slot, Gigabit Ethernet
Độ chính xác dòng+/- 0.1% of the specified vector length or +/- H50.1 mm (whichever greater)
Các kích thước106.68 cm
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)223 x 74.9 x 121.7 cm (87.8 x 29.5 x 47.9 ")
Tốc độ in91.8 m2/hr
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)196.8 x 96 x 134.6 (with bin extended) (77.5 x 37.8 x 53 (with bin extended))
Kích cỡ196.8 x 69.8 x 134.6
106.7 cm (77.5 x 27.5 x 53
42 ")
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc+/- 0.0508 mm
+/- 0.0002 in
Bộ xử lýIntel Celeron
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý2000 MHz
Các khe cắm bộ nhớ2 DIMM slots (184-pin, DDR333)
Bộ nhớ trong256 MB
Bộ nhớ trong tối đa512 MB
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm< 20 (ile storage), < 40 (hard disk)
Mạng lưới sẵn sàng
Phần mềm tích gộpHP Designjet Software for Windows® and Macintosh
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® 2000, 2003 Server: Pentium II 300 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows XP: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space
Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional: Pentium® IV, 3 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk
Mac OS X v10.2.8, 10.3, 10.4: 1 GHz PowerPC G4, 256 MB, 512 MB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Windows Vista™ Ready
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1970 x 700 x 1350 mm
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 25 sheets (in the bin, depending on print size); full roll in the take-up reel (from 33 up to 574 ft depending on media)
Dung lượng ổ đĩa cứng40 GB
Trọng lượng119 kg
Tốc độ in (màu, chất lượng ảnh)8.1 m²/hr (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)14.9 m²/hr (coated), 11.5 m²/hr (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)60.8 m²/hr (coated)
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL Windows® drivers, Optimised Windows® driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.07 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 @ 1200 x 1200 input ﹠ Optimization For Photo Paper selected ﹠ Premium Instant-dry Gloss Photo Paper
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 @ 1200 x 1200 input ﹠ Optimization For Photo Paper selected ﹠ Premium Instant-dry Gloss Photo Paper
Giọt mực4 pl (lc, lm, lg, pK), 6 pl (C, M, Y, mK)
Độ bền màu của chất liệu inInterior display - in-window 1+ years unlaminated, 3+ years laminated; 200+ years away from direct sun under glass
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 600 x 1200 @ a 300 x 300 rendered
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 @ a 600 x 600 black
Quản lý máy inHP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin
Xử lý giấyRoll feed with Take-Up Reel (optional on 1067 mm models)
Chiều dài in tối đa175 m
Các mép, gờ trước/gờ đuôi5 mm
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnhRoll widths: 610 to 1066 mm; roll lengths: 10 to 175 m depending on media types
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợUp to 430 g/m2 depending on media type
Xử lý phương tiệnRoll feed, automatic cutter, bin
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vàoRoll feed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu raRoll feed
Các lỗ phun của đầu in2112
Độ phân giải công nghệ inScalable Printing
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet, 1 EIO
Kết nối tùy chọnHP Designjet Hi-Speed USB card (compatible with USB 2.0 specifications), compatible HP Jetdirect LAN cards
Năng suấtIn-printer queue, automatic nesting, remote Web access, JPEG and TIFF direct file submittal
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http://
Bảng điều khiểnIlluminated, graphical LCD display area; 8 front-panel buttons (Back, Cancel, Down arrow, Form Feed and Cut, Power, Reset, Select, Up arrow); 2 LEDs (Power, Status); On/Off buzzer
Đường kính ngoài của cuộn170 mm
Độ chính xác về màuMedian < 1.6 dE2000, 95% of colors < 2.8 dE2000
Độ ổn định màu< 1 dE2000 in 5 minutes
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Roll feed: up to 22 mil
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)55 A1 prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)42 sec/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)42 sec/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)2.6 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)3.5 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)3.5 min/page
Print repeatabilityAverage < 0.5 dE2000, 95% of colors < 1.4 dE2000
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Vị trí các bộ sưởi tích hợpPrinting area; output area
Nhiệt độ máy sưởi40 - 60 (drying module); 60 - 120 (curing module)
Nhiều công nghệ trong mộtNo
Cân chỉnh màu sắcClosed-loop color system, Profiling (with embedded spectrophotometer)
Hỗ trợ quản lý các tiện nghi
Các chức năngPrint
Mực in trên mỗi trang (cuộn)3.5 ml (N5 file, glossy roll media, normal mode)
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)575 ft; Operating system and application dependent
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)24 to 42-in rolls
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)106.7 cm (42 ")
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)10000 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3100 m
Trọng lượng kiện195 kg (429.90 lb)
Kích thước tấm nâng hàng (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)223 x 74.9 x 121.7 cm (87.8 x 29.5 x 47.9 ")
Trọng lượng tấm nâng hàng215 kg (474 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.4 W
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 600 x 1200 @ a 300 x 300 rendered
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)8.1 m2/hr
87 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)60.8 m2/hr
654 ft2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)160 ft2/hr
14.9 m2/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)124 ft2/hr
11.5 m2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)988 ft2/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)55 D prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)2.1 min/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)26 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)38 dB(A)
Bộ nhớ cho mỗi khe cắm (tối đa)256 MB
Khả năng gửi tới thư điện tử
Cài đặt nhiệt độ bộ phận làm nóng104 - 140 (drying module); 140 - 248 (curing module)
Độ nét in màu (hiệu suất)< 1200 x 1200 DPI
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)Up to 114 lb depending on media type
Mặt nghiêng+/- 1.2 mm/m
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 @ a 600 x 600 rendered
Nâng cấp bộ nhớ0.512 GB
Công nghệ bộ nhớDual data rate DRAM technology (DDR) to maximize memory speed
Công suất âm thanh phát thải6.8 B(A)
Các phát thải áp suất âm thanh51 dB
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage 100 to 127 VAC (+/- 10%), 4 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 2 amp; 50/60 Hz (+/- 3 Hz); voltage autorange
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng350 watts maximum, 23 watts power save (73 watts with embedded Digital Front End), 0.4 watts off
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)23 watts (73 watts with embedded Digital Front End)
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)350 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-25 - 55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-35 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ20-80 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4; G3; 128 MB RAM; 256 MB available hard disk space
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1970 x 960 x 1350 (with bin extended)
Các loại mực in tương thích, vật tưHP Vivera pigment inks
Tương thích điện từCompliant with Class A requirements, including USA (FCC rules), Canada (DoC), EU (EMC Directive), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Độ an toànUSA and Canada (CSA certified), EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST), Singapore (PSB), China (CCC), Argentina (IRAM), Mexico (NYCE)
Chứng nhậnEU WEEE and RoHS Directives, US EPA's Energy Star
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng1 pcs
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP Q6651A#B19
product