HP CB755B#BGW

DESKJET F4580 MFP MFP PRNT CPY SCN 7.95E NO INC ML

Identificador:53728
Marca:HP
P/N:CB755B#BGW
EAN:0884962164983
LPI:7,95 *
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
MULTIFUNCION HP INKJET COLOR DESKJET F4580 A4/28PPM/16MB/WIFI
-
53.76
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Deskjet F4580 All-in-One Print/Scan/Copy

MULTIFUNCION HP INKJET COLOR DESKJET F4580 A4/28PPM/16MB/WIFI

Overview
Make the most of your laptop – print from the living room, the kitchen or virtually any other room in the house with this affordable and stylish wireless all-in-one1. Enjoy the convenience of easy scanning and intuitive colour copying too.

Features
Go wireless and get the freedom to print from virtually anywhere in the home1.

﹠bull;﹠nbsp;Give yourself the freedom to print from virtually anywhere in the home with this versatile wireless all-in-one. Get easy wireless set-up – simply touch one button to connect to your wireless network2.


Enjoy versatility, reliability and value with this affordable HP all-in-one.

﹠bull;﹠nbsp;Get HP reliability – plus the versatility of 3-in-1 printing, scanning and copying – at a great price. Get up to 3x more black printed pages and 2.5x more colour printed pages with optional XL ink cartridges3. ENERGY STAR® qualified.


Get set up and printing in no time with simple installation and intuitive controls.

﹠bull;﹠nbsp;Get connected with the minimum fuss – step-by-step installation means you’re up and running in no time. Intuitive controls make printing, scanning and copying easy too. Get better results when you print from the web with HP Smart Web Printing4.


1 Wireless performance is dependent upon physical environment and distance from access point

2 Requires a WPS router with an integrated push-button; wireless performance is dependent upon physical environment and distance from access point

3 Compared with HP 300 Black/Colour Ink Cartridges; XL cartridges not included, please purchase separately

4 Requires Microsoft Internet Explorer 6.0 – 8.0

Garantía
Warranty: Standard one-year limited hardware warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Deskjet F4580 All-in-One Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CB755B#BGW
Màu sắc
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường , A4)28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4)22 ppm
Công nghệ inInkjet
Số lượng hộp mực in2 pcs
Màu sắc in
4
Black; cyan; magenta; yellow
Đầu in2 (1 each black, tri-color)
Độ phân giải quét tối đa1200 x 2400 DPI
Kích cỡ quét tối đa216 x 297 mm
Quét màu
Độ sâu của màu48-bit
Máy quét được tích hợp
Kiểu quétFlatbed
Độ phân giải quét nâng cao19200 x 19200 DPI
Các cấp độ màu xám256 levels of grey
Độ phân giải quét quang học1200 DPI
Độ phân giải quét phần cứng1200x2400 DPI
Công nghệ quétContact Image Sensor (CIS)
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)< 600 (from 300 input)
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)Up to 5.5 cpm
Khả năng sao chép màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)Up to 6 cpm
Sao chép
Định lại cỡ máy photocopy25 to 200%
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)Up to 5.5 cpm
Các loại phương tiện được hỗ trợPaper (plain, inkjet, photo); envelopes; transparencies; labels; cards; HP premium media; iron-on transfers; borderless media
Kích cỡ phương tiện (khay 1)A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); B5 (176 x 250 mm); DL (110 x 220 mm); C6 (114 x 162 mm); A6 (105 x 148 mm); (300 x 100 mm); (130 x 180 mm); (100 x 150 mm)
Fax được tích hợp
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 15 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩnUp to 15 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trongUp to 10 sheets
Công suất đầu vào tối đaUp to 80 sheets
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1
Công suất đầu vào tiêu chuẩnUp to 80 sheets
Màn hình7-segment LED
Bộ nhớ trong16 MB
Bộ nhớ trong tối đa16 MB
Phong bì
Phôi thiệp
Giấy trơn
Giấy ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A4
Khổ giấy Legal
Khổ giấy Letter
Khổ giấy Executive
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4; B4; B5; C6
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngWindows XP (SP1) or higher: any Intel Pentium II, Celeron or compatible processor; 233 MHz or higher; 128 MB RAM (256 MB or higher recommended); 800 MB hard disk space: Internet Explorer 6 or higher; CD-ROM/DVD drive or Internet connection; USB port; Windows Vista(R): 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (64) processor; 512 MB RAM; 920 MB hard disk space; Internet Explorer; CD-ROM/DVD drive or Internet connection; USB port. Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. *Windows XP Professional x64 not supported
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows Vista (R) (32 and 64-bit); Windows XP (SP1 or higher [32-bit]); Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
Các tính năng của mạng lướiWireless printing via 802.11 b/g
Mạng lưới sẵn sàng
Công nghệ không dây802.11b/g
Giao diện1 USB 2.0; 1 Wireless 802.11g/b
Số lượng cổng USB 2.01
In trực tiếpNo
PicBridgeNo
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao436.8 x 558.8 x 162.5 mm
Trọng lượng5270 g
Trọng lượng phương tiện (khay 1)A4, legal, envelopes: 75 to 90 g/m²; cards: up to 200 g/m²; 10 x 15 cm photo: up to 280 g/m²
Phần mềm tích gộpWindows Live Photo Gallery
Phiên bản TWAINVersion 1.9
In không bo khungYes (up to 8.5 x 11 in)
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)47.2 x 19.6 x 33.5 cm (18.6 x 7.7 x 13.2 ")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợUS letter: 9.07 to 10.9 kg; legal: 9.07 to 10.9 kg; envelopes: 9.07 to 10.9 kg; cards: up to 49.9 kg index maximum; photo: up to 65.8 kg (US letter: 20 to 24 lb; legal: 20 to 24 lb; envelopes: 20 to 24 lb; cards: up to 110 lb index maximum; photo: up to 145 lb)
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)43.7 x 55.9 x 16.3 cm (17.2 x 22 x 6.4 ")
Kích cỡ43.7 x 29.2 x 16.3 cm (17.2 x 11.5 x 6.4 ")
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc+/- 0.0508 mm
+/- 0.0002 in
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 4800 x 1200 @ 1200 input data (on photo paper)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)< 600 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)< 5.5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, A4)28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4)22 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất)70s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bản nháp)>26s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)>59s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh>70s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bản nháp) trên giấy ảnh>26s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh>59s
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 9.5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)< 5.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)< 22 ppm
Tốc độ in (màu, cả trang, chất lượng đẹp nhất, thư)>194s
Tốc độ in (màu, cả trang, chất lượng bình thường, thư)>154s
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 6.5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, thư Mỹ)< 28 ppm
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inPCL3 GUI
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based; pigment-based
Các chức năng in képManual (driver support provided)
Kèm ổ đĩa của máy inHP PCL 3 GUI
Các chế độ nhập dữ liệu quétFront-panel scan, HP Director, TWAIN
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)Up to 600 optimized dpi (from 300 dpi input)
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)< 1200 (from 600 input)
Số lượng tối đa các bản saoUp to 9 copies
Các cài đặt của máy photocopyStand-alone black and color copying for plain paper or photo paper
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)Up to 28 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)22 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, thư)Up to 28 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, )Up to 22 cpm
Bộ phận nạp phong bìNo
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ75 to 145 g/m²
Công suất đầu vào tối đa cho thẻUp to 40 cards
Xử lý phương tiệnSheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào80-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra15-sheet output tray
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho phong bìUp to 5 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻUp to 15 cards
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)Up to 10 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho phong bì10
Dung lượng tối thiểu cho nhãnUp to 25 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếuUp to 30 sheets
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻUp to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trongUp to 30 cards
Công suất đầu vào tối đa cho ảnh 10 x 15 cmUp to 30 sheets
Xử lý giấy80-sheet input tray, 15-sheet output tray
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh77 x 127 to 216 x 356 mm
3 x 5 to 8.5 x 14 in
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v 10.4, v 10.5 or v 10.6; Power PC G3, G4, G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM, 500 MB available hard disk space; CD-ROM/DVD drive or Internet; USB port
Các cổng đầu vào/đầu ra1 USB 2.0; 1 WiFi 802.11g/b
Những yêu cầu về năng lượng100 - 240 V AC, 50–60 Hz (±3 Hz)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)20 W
Công suất âm thanh phát thải6.9 B(A) (when printing at 15 ppm)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)1.3 watts
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)22.8 watts
Tiêu thụ năng lượng2.3 watts
22.8 watts maximum
Khoảng dao động độ ẩm 15-80 %
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-30 °C
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)­40 - 140
­40 - 60 °C
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ5-90 %
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấyA4: 75 to 90 g/m²; legal: 75 to 90 g/m²; envelopes: 75 to 90 g/m²; cards: up to 200 g/m²; 10 x 15 cm photo: up to 280 g/m²
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)435 x 559 x 164 (with tray extended)
Chứng nhận Sao Năng lượng
Trọng lượng thùng hàng6100 g
Kích thước tấm nâng hàng (chiều rộng x chiều sâu x chiều cao)1219 x 1016 x 2472 mm
Trọng lượng tấm nâng hàng534 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng84 pcs
Tương thích điện từCISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 55024: 1998+A1: 2001+A2: 2003, EN 61000-3-2: 2006, EN61000-3-3: 1995+A1: 2001+A2: 2005; FCC CFR 47 Part 15 Class B/ICES-003, Issue 13 Class B
Độ an toànIEC 950-compliant, EU LVD and EN 60950 compliant, Russia GOST
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)3000 pages per month
Nhiều công nghệ trong một
Các phát thải áp suất âm thanh57 dB(A) (when printing @ 15 ppm)
Chu trình hoạt động (tối đa)Up to 3000 pages
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh25 to 200% in 1% increments
Bộ cảm biến giấy tự độngNo
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)< 3 ppm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)>154s
Các chức năngPrint, copy, scan
Diện quét tối đa21.6 x 29.7 cm (8.5 x 11.7 ")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)6.0 B(A) (when copying at 2.8 ppm)
Tuân thủ thỏa thuận Blue angelNo
Điện thoại máy ảnhNo
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)Dimensions vary as per configuration
Exifprint được hỗ trợNo
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)Up to 30 sheets
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)Up to 10 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho thiệpUp to 15 cards
Dung lượng đầu ra tối đa cho phong bìUp to 5 envelopes
Công suất đầu ra tối đa cho nhãnUp to 10 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trongUp to 10 sheets
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)14 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)Letter; legal; 4 x 6 in; 5 x 7 in; 8 x 10 in; No. 10 envelopes
Số lượng thùng các tông trên mỗi tấm nâng hàng12
Số lượng lớp trên mỗi tấm nâng hàng7
Bộ nhận dạng hiệu suất trangDJF4500
Bản in thử ảnh được hỗ trợNo
Các lỗ phun của đầu in336 (black), 1248 (tri-color)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ đo lường Anh)17.2 x 11.5 x 6.4 in
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)437.5 x 291 x 162 mm
Tùy chọn trọng lượng sản phẩm (hệ đo lường Anh)10.5 lb
Tùy chọn trọng lượng sản phẩm (hệ mét)4.76 kg
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)20 to 24 lb
Mặt nghiêng+/- 0.006 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 80 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãnUp to 10 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 15 sheets
Loại kết nối SureSupplyDirect
Bộ điều khiển phần mềm SureSupply
SureSupply được hỗ trợ
Hỗ trợ in hoạt động videoNo
Loại tùy chọn không dây
Không nhận tăng cường độ phân giải quét (dài)The technical information contained in this document is subject to change without notice. HP is not responsible for accuracy or information relating to not manufactured by HP products. With Windows Vista, some features may not be enabled. Up to 4800 x 1200 optimized dpi color when printing from a computer using select HP Photo papers and 1200 input dpi. The use of a not manufactured by HP ink cartridge or a refilled ink cartridge does not affect either the warranty to the customer or any HP support contract with the customer. However, if product failure or damage is attributable to the use of a not manufactured by HP or refilled ink cartridge, HP shall charge its standard labor and materials charges to service the product for the failure or damage. To the extent allowed by local law, except for the obligations specifically set forth in this warranty statement, in no event shall HP or its third-party suppliers be liable for direct, indirect, special, incidental, or consequential damages, whether based on contract, tort, or any other legal theory and whether advised of the possibility of such damages. This listing of not manufactured by HP products does not constitute an endorsement by Hewlett-Packard Company. HP disclaims all warranties, written and oral, expressed or implied, with respect to products developed by independent vendors, including the warranties of merchantability and fitness for a particular use. HP is a registered trademark of the Hewlett-Packard Company. All other trademarks are the property of their respective owners. Microsoft and Windows are registered trademarks of Microsoft Corporation.
Không nhận tăng cường độ phân giải quét (ngắn)The maximum dpi at which you can scan is limited by available computer memory, disk space and other system factors.
Bảng điều khiểnCancel, Scan, Copy Settings, Start Copy, Ink Indicators
Các tính năng kỹ thuậtHP Smart Web Printing, HP Photo Print Gadget.
HP Deskjet 4-ink colour; optional high-capacity cartridges.
Versatile and affordable wireless all-in-one printer scanner copier.
Paper-saving printing option, ENERGY STAR® qualified.
Copy without a PC; 1200 x 2400-dpi scan resolution, 48-bit colour.
Print up to 28 ppm black, 22 ppm colour.
Easy set-up, simple operation via smart, intuitive control panel.
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CB755B#BGW
product