LEXMARK 0090T9030

IMPRESORA LEXMARK PLATINUM PRRO905 MFCRO905 MFC

Identificador:53022
Marca:LEXMARK
P/N:0090T9030
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
IMPRESORA LEXMARK PLATINUM PRRO905 MFCRO905 MFC
-
325.63
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

Platinum Pro905, inkjet, 16 ppm mono, 10 ppm colour, Fast Ethernet, USB, Wi-Fi

IMPRESORA LEXMARK PLATINUM PRRO905 MFCRO905 MFC

Business Class Wireless 4-in-1

Productivity: Get the power to simplify complex tasks with SmartSolutions technology;
Reliability: 5-year guarantee means you get a product designed to last;
Convenience: Includes 100XL individual cartridges for 3X more pages;
Quality: Vizix print technology provides sharp text and vibrant images
Versatility: Expanded freedom of advanced wireless-n or Ethernet connectivity;
Efficiency: 2nd tray included for 300-page input capacity.

Garantía
1-Year Replacement
Más información: Platinum Pro905
Productos relacionadosVer
Web del fabricanteVer
Ficha técnica
ReferenciaLEXMARK 0090T9030
Màu sắc
Độ phân giải tối đa2400 x 1200 DPI
Màu độ phân giải4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường , A4)16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4)10 ppm
Công nghệ inInkjet
Số lượng hộp mực in4 pcs
Màu sắc inCMYB
Kích cỡ quét tối đa216 x 356 mm
Quét màu
Độ sâu của màu48
Máy quét được tích hợp
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)15 cpm
Khả năng sao chép màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)8 cpm
Sao chép
Định lại cỡ máy photocopy25 - 400%
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợA4, Legal, Letter
Fax được tích hợp
Tốc độ bộ điều giải (modem)33.6 Kbit/s
Fax màu
Công suất đầu vào tối đa300 sheets
Dung lượng tiếp tài liệu tự động50 sheets
Số lượng giấy đầu vào2
Màn hình
Bộ nhớ trong64 MB
Phong bì
Phôi thiệp
Nhãn
Giấy trơn
Kính ảnh phim đèn chiếu
In chuyển từ bàn là
Giấy ảnh
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn<216 x 432 mm
Các kích cỡ phương tiện in không có khungA4, A5, A6, B5, L, 2L, Letter, Legal, Hagaki Card, 4" x 6", 4" x 8", 5" x 7", 10 x 15 cm, 10 x 20 cm, 13 x 18 cm, 89 x 127 mm
Kích cỡ phong bì6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)B5
A6 Thiệp
A2 Baronial
Thẻ Hagaki
Thẻ Hagaki
Khổ giấy Executive
Khổ giấy Legal
Khổ giấy Letter
Các kích cỡ giấy ảnh4 x 6", 5 x 7", 4 x 8", 13 x 18 cm, 10 x 15 cm, 10 x 20 cm
Kích cỡ phương tiện L
Kích cỡ phương tiện 2L
Các cỡ chokei (3…40)3, 4, 40
Các cỡ Kakugata (3…6)3, 4, 5, 6
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft Windows XP / XP Professional x64 / Vista / 2000 5.00.2195 / Vista x64 / 7;
Apple Mac OS X 10.4.4-10.6.x Intel / 10.3.9, 10.4.4 - 10.5.x Power PC;
Linux: Debian GNU / Linux 4.0 Forsight Linux 2.0, OpenSUSE 11.0, Ubuntu 8.04 LTS.
Các tính năng của mạng lướiFast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN
Mạng lưới sẵn sàng
Công nghệ không dây802.11b/g/n
Kết nối WLAN
Giao diệnUSB 2.0
PicBridge
Số lượng cổng USB 2.01
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao465 x 392 x 307 mm
Trọng lượng11640 g
Thẻ nhớ tương thíchMS, MS PRO, SD, MMC, xD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức độ ồn khi sao chép, vận hành52 dB
Mức độ ồn khi in52 dB
Mức độ ồn khi quét, vận hành47 dB
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, A4)33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4)30 ppm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)21 cpm
Kích thước gói (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)542 x 489 x 486 mm
Chứng nhận Sao Năng lượng
Chứng nhậnCSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Chu trình hoạt động (tối đa)10000 pages per month
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, LEXMARK 0090T9030
product