HP CD055B#BGW

PHOTOSMART PREMIUM MFP 9600X240MFP PRNT CPY SCN FX LPI 7 95E NO INC ML

Identificador:43050
Marca:HP
P/N:CD055B#BGW
EAN:0884962006016
LPI:7,95 *
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
MULTIFUNCION HP INKJET COLOR PHOTOSMART PREMIUN C309G 33PPM/64MB/USB/RED/WIFI/BLUETOOH
-
73.42
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Photosmart Premium All-in-One Print/Scan/Copy - C309g

MULTIFUNCION HP INKJET COLOR PHOTOSMART PREMIUN C309G 33PPM/64MB/USB/RED/WIFI/BLUETOOH

Overview
Print how you want, when you want – wirelessly1, from your iPhone™2 and even directly from Snapfish.com3 – with this versatile all-in-one. View, edit and print photos – scan and copy too – via the large HP TouchSmart screen.

Features
Enjoy a superior HP TouchSmart experience – view, edit, print photos without a PC.

⁍ Enjoy a superior HP TouchSmart experience – view, edit and print photos using the large and intuitive touchscreen. Scan and copy too – it’s all there at your fingertips. You can even access Snapfish.com, directly from the HP TouchSmart screen4.


Enjoy complete connectivity with wireless networking1, iPhone™ printing2 and more.

⁍ Get complete connectivity. Print from virtually anywhere in the home with built-in wireless networking and easy one-touch set-up5 or connect via Ethernet. Print photos from Bluetooth®-enabled devices, even your iPhone™ or iPod touch™2.


Save paper, energy and money with resource conserving printing.

⁍ Save up to 50% on paper costs with automatic two-sided printing and combine multiple pages into one pages with HP Smart Web Printing6. Keep control of your energy costs and help protect the environment with this ENERGY STAR® qualified all-in-one.


1 Wireless performance is dependent upon physical environment and distance from access point

2 Using HP iPrint Photo software; free download available from Apple’s App Store, details at www.hp.com/go/iPrintphoto

3 Requires a Snapfish.com account (availability varies by country) and an internet connection to the printer

4 Requires a Snapfish.com account and an internet connection to the printer

5 Requires a WPS router with an integrated push-button; wireless performance is dependent upon physical environment and distance from access point

6 Requires Microsoft Internet Explorer 6.0 – 8.0

Garantía
Warranty: Standard one-year limited hardware warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Photosmart Premium All-in-One Printer - C309g
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CD055B#BGW
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường , A4)12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4)< 9.5 ppm
Công nghệ inInkjet
Số lượng hộp mực in5 (1 each black, photo, cyan, magenta, yellow)
Màu sắc inBlack, photo (black), cyan, magenta and yellow
Đầu in5 (1 each black, photo black, cyan, magenta, yellow)
Kích cỡ quét tối đaA4 / Letter (216 x 297)
Quét màu
Độ sâu của màu48-bit
Kiểu quétFlatbed
Các cấp độ màu xám65536 levels of grey
Độ phân giải quét nâng cao19200 DPI
Độ phân giải quét quang học4800 DPI
Độ phân giải quét phần cứng< 4800 x 4800 DPI
Công nghệ quétContact Image Sensor (CIS)
Tốc độ quét (4x6, ảnh màu)<21 sec
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)< 1200 @ 600 input
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)Up to 9.5 cpm
Khả năng sao chép màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)Up to 10 cpm
Định lại cỡ máy photocopy25 to 400%
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)Up to 9.5 cpm
Các loại phương tiện được hỗ trợPaper (plain, inkjet, photo), transparencies, envelopes, labels, cards (index, greeting)
Kích cỡ phương tiện (khay 1)A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), C5 (162 x 229 mm), C6 (114 x 162 mm), B5/JIS (182 x 257 mm), B6/JIS (128 x 182 mm), B7/JIS (91 x 128 mm) 76 x 127 to 216 x 356 mm
Fax màuNo
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 50 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn50 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trongUp to 25 sheets
Công suất đầu vào tối đasheets: 125, cards: 60, envelopes: 15, transparencies: 40
Main tray: Up to 125, photo tray: Up to 20 sheets
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1 plus automated 13 x 18 cm photo tray
Công suất đầu vào tiêu chuẩn125 sheets
Màn hình3.45" touchscreen CGD (color graphics) with TouchSmart control panel
Bộ nhớ trong64 MB
Bộ nhớ trong tối đa64 MB
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnMain tray: A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), C5 (162 x 229 mm), C6 (114 x 162 mm), B5/JIS (182 x 257 mm), B6/JIS (128 x 182 mm), B7/JIS (91 x 128 mm); photo tray: A6 (105 x 148 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), C6 (114 x 162 mm), B7/JIS (91 x 128 mm), 100 x 150 mm, 130 x 180 mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® XP* (SP1) or higher; any Intel® Pentium® II, Celeron® or compatible processor; 233 MHz or higher; 128 MB RAM (256 MB or higher recommended), 800 MB hard disk space, Internet Explorer 6 or higher, USB port; Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (64) processor, 512 MB RAM, 920 MB hard disk space, Internet Explorer, USB port; Windows® 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. *Microsoft® Windows® XP Professional x64 not supported
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows Vista® (32/64-bit); Microsoft® Windows® XP (SP1 or higher/32-bit); Mac OS X v10.4, v10.5 or higher
Các tính năng của mạng lướiEthernet, Wireless 802.11n, Bluetooth
Mạng lưới sẵn sàngStandard (built-in Ethernet, Wireless 802.11n, Bluetooth)
Công nghệ không dây802.11n; Bluetooth
Giao diệnHi-Speed USB 2.0, Ethernet, PictBridge, Wireless 802.11n, Bluetooth
In trực tiếpYes (Bluetooth, memory cards, PictBridge cameras, USB mass storage device)
PicBridgeYes
Direct Photo printing from PictBridge-enabled cameras
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao452 x 473 x 199 mm
Trọng lượng7.45 kg
Trọng lượng phương tiện (khay 1)60 to 280 g/m²
Thẻ nhớ tương thíchMemory Stick, Memory Stick Duo, Secure Digital/MultimediaCard, Secure Digital High Capacity Card, xD-Picture Card
Phần mềm tích gộpWindows® Live Photo Gallery
Phiên bản TWAINVersion 1.9
In không bo khungYes (up to panorama, A4 and more)
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)50.8 x 24.4 x 54.1 cm (20 x 9.6 x 21.3 ")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợMain Tray: 7.26 to 34 kg Bond; photo tray: 24 to 34 kg Bond (Main Tray: 16 to 75 lb Bond; photo tray: 53 to 75 lb Bond)
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)45.2 x 57.8 x 45.5 cm (17.8 x 22.75 x 17.9 ")
Kích cỡ45.2 x 47.3 x 19.9 cm (17.8 x 18.62 x 7.83 ")
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc+/- 0.1524 mm
+/- 0.006 in
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)9600 x 2400 ( on selected photo papers ﹠ 1200 input)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)600x600 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, A4)< 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4)< 32 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất)>53s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bản nháp)>16s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)>27s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bản nháp) trên giấy ảnh>16s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh>53s
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh>27s
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 12 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)< 2.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)< 32 ppm
Tốc độ in (màu, cả trang, chất lượng đẹp nhất, thư)< 1 ppm
Tốc độ in (màu, cả trang, chất lượng bình thường, thư)< 3.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, thư Mỹ)< 9.5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bản nháp, thư Mỹ)< 33 ppm
Các chức năng in képAutomatic (standard)
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP PCL 3 GUI; PML
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based; pigment-based
Kèm ổ đĩa của máy inHP PCL 3 GUI
Các chế độ nhập dữ liệu quétFront Panel scan, HP Photosmart software
Các tính năng của máy quétSoftware: Restore faded color; Apply adaptive lighting; Remove dust and scratches; Sharpening; Scan multiple photos to individual files
Tốc độ quét (màu đen, chất lượng đẹp nhất)Up to 3 ppm
Tốc độ quét ở chế độ xem thửUp to 8 sec
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)Up to 1200 optimised dpi from 600 input dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)< 4800 x 1200 @ 1200 input
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu đen, A4)Up to 1.5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu, A4)Up to 1.5 cpm
Số lượng tối đa các bản sao99 copies
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)33 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)Up to 32 cpm
Các cài đặt của máy photocopySize; Quality; Lighter/Darker; 2-Sided; Paper Size; Paper Type; Preview; Margin Shift; Copy Enhancements; Set As New Defaults
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)Up to 1.5 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, thư)Up to 33 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, )Up to 32 cpm
Tốc độ sao chép (màu, đẹp nhất, thư)Up to 1.5 cpm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ60 to 280 g/m²
Công suất đầu vào tối đa cho thẻ60
Số lượng tối đa của khay giấy1 plus automated 13 x 18 cm photo tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào125-sheet input tray, 20-sheet photo tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra50-sheet output tray
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)photo paper: 20
Bộ phận nạp phong bìYes, 15
Xử lý phương tiệnSheetfed
Tuân thủ viễn thông (khả năng fax)EU: R﹠TTE Directive (1999/5/EC); EN300 328 v1.7.1: 2006; USA (FCC Title 47, Part 15, sub C); Canada (IC Cert., RSS-210, -102, GEN); Mexico (SCT); Brazil (ANATEL); Argentina (CNC); S. Africa (ICASA); China (CMII); Korea (KCC certified); Taiwan (NCC); Singapore (IDA); Malaysia (SIRIM); Philippines (NTC); Japan (TELEC); Indonesia (POSTEL)
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho phong bì15 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻUp to 25 cards
Công suất đầu vào tối đa cho phong bì15
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu40 sheets
Xử lý giấy125-sheet input tray, 20-sheet photo tray, automatic two-sided printing, 50-sheet output tray
Công suất đầu vào tối đa cho ảnh 10 x 15 cmMain tray: Up to 60, photo tray: Up to 20 sheets
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)Up to 15 sheets
Dung lượng tối thiểu cho nhãnUp to 40 sheets
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻUp to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trongUp to 40 cards
Nâng cấp bộ nhớNot upgradeable
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnhMain tray: 80 x 130 to 220 x 360 mm, photo tray: 90 x 130 to 130 x 180 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 2)A6 (105 x 148 mm), B6 (125 x 176 mm), B7 (88 x 125 mm), C6 (114 x 162 mm), B7/JIS (91 x 128 mm), 100 x 150 mm, 130 x 180 mm
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ képA4
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v10.4, v10.5 or higher; PowerPC G3, G4, G5 or Intel® Core processor; 256 MB RAM; 500 MB available hard disk space; CD ROM drive; USB port
Các cổng đầu vào/đầu ra1 USB 2.0; 1 Ethernet; 1 PictBridge; 1 WiFi 802.11n; 1 Bluetooth
Công suất âm thanh phát thải5.5 B(A) (printing at 20 ppm)
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 5%)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)3.4 watts maximum
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.4 watts maximum
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)30 watts maximum, 15 watts average
Tiêu thụ năng lượng5.4 watts maximum
30 watts maximum, 15 watts average (active), 5.4 watts maximum (standby), 3.4 watts maximum (powersave), 0.4 watts maximum (off)
Khoảng dao động độ ẩm 15 to 85% RH, non-condensing
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị25 to 75% RH, non-condensing
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-35 °C
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)15-35 °C
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)15 - 35 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ10 to 90% RH, non-condensing
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấyMain tray: 60 to 280 g/m², photo tray: 200 to 280 g/m²
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)455 x 578 x 454 mm
Trọng lượng thùng hàng9200 g
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tương thích điện từEU (EMC Directive 2004/108/EC), USA (FCC Part 15 Class B Rules), Canada (ICES-003 Issue 4), Australia/New Zealand (EN55022: 2006), China CCC (GB9254: 1998, GB17625.1: 2003), Japan (VCCI-2), Korea (RRL certified), Taiwan BSMI (CNS13438: 1998)
Độ an toànIEC 60950-1: 2006/EN60950-1: 2006 compliant w/National Deviations, EU LVD 2006/95/EC, EC Council Recommendation 1999/519/EC, Russian GOST, Power supply: Nemko CB Certificate, EU LVD, TÜV GS Certified, Russia GOST
Trọng lượng phương tiện (khay 2)200 to 280 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (chiều rộng x chiều sâu x chiều cao)1219.2 x 1016 x 2287 mm
Trọng lượng tấm nâng hàng388 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng40 pcs
Nhiều công nghệ trong một
Các phát thải áp suất âm thanh62 dB(A) (printing @ 20 ppm)
Chu trình hoạt động (tối đa)Printer: up to 2500 pages, copier: up to 1250 pages
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy inManual/Automatic duplex printing, Booklet printing, N-up printing, Paper saving shortcuts, Watermarks, Supports a variety of paper sizes and types, Quick forms (Sudoku)
Định dạng tệp quétJPEG, TIFF
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh12 to 1565% in 1% increments at 200 dpi (Preset scaling options go from 50 to 600%)
Các tính năng kỹ thuậtHP Smart Web printing, HP Photo Print Gadget, HP Auto Sense, Quick Forms.
Lab-quality printing with 5 individual HP Photosmart Inks, pigment black, optional XL cartridges.
Wireless all-in-one with Ethernet/Bluetooth® connectivity and iPhone™ photo printing.
Automatic two-sided printing, paper-saving printing option, ENERGY STAR® qualified.
Standalone copying without having to switch on the PC.
Print documents up to 33 ppm black, 32 ppm colour.
Large HP TouchSmart screen; access to without a PC.
Bộ cảm biến giấy tự động
Các chức năngPrint, copy, scan, direct digital photo print
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)Printer: up to 2500 pages; copier: up to 1250 pages
Bộ tiếp hợp giấy kínhNone
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)< 1 ppm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)< 3.5 ppm
Diện quét tối đa21.6 x 29.7 cm (8.5 x 11.7 ")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)7.1 B(A) (copying at 25 ppm with ADF running)
Tuân thủ thỏa thuận Blue angelNo
Điện thoại máy ảnhDirect photo printing from camera phones included Bluetooth
Yes
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)Dimensions vary as per configuration
Exifprint được hỗ trợYes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuấtJPEG; TIFF
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)Up to 60 sheets
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)Up to 25 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho thiệpUp to 25 cards
Dung lượng đầu ra tối đa cho phong bìUp to 15 envelopes
Công suất đầu ra tối đa cho nhãnUp to 25 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trongUp to 25 sheets
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)14 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)Main tray: letter, legal, executive, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in, No. 10 envelopes; photo tray: 3.5 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in
Số lượng thùng các tông trên mỗi tấm nâng hàng10
Số lượng lớp trên mỗi tấm nâng hàng4
Bộ nhận dạng hiệu suất trangPS Premium
Bản in thử ảnh được hỗ trợNo
Các lỗ phun của đầu inDye (CMYK): 672; pigment (black): 720
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bản nháp, A4)< 12 ppm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)16 to 24 lb
Mặt nghiêng+/- 0.003 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 125 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãnUp to 25 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)Up to 50 sheets
Loại kết nối SureSupplyDirect and Network
Bộ điều khiển phần mềm SureSupply
SureSupply được hỗ trợ
Hỗ trợ in hoạt động videoNo
Mực Vivera được hỗ trợ
Loại tùy chọn không dâyYes, embedded
Không nhận tăng cường độ phân giải quét (dài)What is the maximum resolution at which I can scan? HP all-in-one scanning systems will allow you to specify a resolution of up to 19,200 enhanced dpi. In addition, by using lower dpi and high scale factors (enlarging the image using dimension or re-size tool), you can achieve a very high enhanced dpi. However, it is important to note that the maximum resolution that can be actually achieved depends upon various factors, including computer speed, available disk space, memory, the size of the image being scanned, and bit depth settings. Thus, depending on your system and what you are scanning, you may not be able to scan at certain resolutions. For example, using the same image and same dpi, scanning in 24-bit color requires at least 24 times more memory (in the form of hard disk space and available memory) than scanning in 1-bit black and white. In addition, the size of the area being scanned is very important.
Không nhận tăng cường độ phân giải quét (ngắn)Maximum resolution may be limited by PC system factors and scan size.
Các kích cỡ tiêu chuẩn của phương tiện (kép, hệ đo lường Anh)Letter
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CD055B#BGW
product