HP CM719A#BGS

HP DESIGNJET T1120SD-MFP PLOT PRINTERS SP

Identificador:39077
Marca:HP
P/N:CM719A#BGS
EAN:0884420612438
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET T1120SD-MFP PLOT PRINTERS ML
-
14073.48
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet T1120 SD Multifunction Printer

DESIGNJET T1120SD-MFP PLOT PRINTERS ML

Overview
Meet client expectations and tight deadlines while experiencing all of the advantages of high quality copy, scan, and print functionality with HP's latest integrated large-format MFP, all at a price that's right.

Features
Experience greater user efficiency with fast, intuitive operation.

﹠bull;﹠nbsp;You want to spend your time working on projects, not trying to figure out your printer. The HP Designjet T1120 SD-MFP has features that simplify use and management of copy, scan, and print functions, so your interaction with this device is minimal.


Enjoy excellent line and text quality at the right price.

﹠bull;﹠nbsp;Copy, scan, and print all your technical documents and see quality results with the HP Designjet T1120 SD-MFP. This affordable solution uses HP Vivera inks, CIS scanning technology, and predefined media profiles to optimise your CAD/GIS output.


Easily scan, copy and print in-house with HP's latest, reliable, integrated large-format MFP.

﹠bull;﹠nbsp;Get exactly what you need from one dependable device while saving valuable space with this ergonomic 3-in-1 system. Scanner and printer are designed together to work together, providing you assurance and confidence every time you use your MFP.

Garantía
Warranty: Two-year limited hardware warranty; including free phone support and next business day onsite response. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Designjet T1120 SD Multifunction Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CM719A#BGS
Công nghệ inInkjet
Số lượng hộp mực in6 (cyan, grey, magenta, matte black, photo black, yellow)
Màu sắc inCyan, grey, magenta, matte black, photo black, yellow
Đầu in3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Kích cỡ quét tối đa1118 mm
Quét màu
Độ sâu của màu48-bit
Kiểu quétSheet-fed
Độ phân giải quét quang học1200 DPI
Độ phân giải quét nâng cao9600 DPI
Các cấp độ màu xám256 levels of grey
Độ phân giải quét phần cứng< 1200 x 1200 optical resolution
Công nghệ quét6 x 10,000 pixels Contact Image Sensor (CIS) with 1 sensor line and 3 blinking LED’s (Red; Green; and Blue); 48-bit color data capture; 16-bit grayscale data capture
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)< 9600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)300 x 300 dpi
Khả năng sao chép màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)300 x 300 dpi
Định lại cỡ máy photocopy25 to 400%
Các loại phương tiện được hỗ trợPrinter: bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, coloured), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl); Scanner: non-abrasive paper, vellum, mylar, sepia, blueprints, plastic film, plastic laminate, foam board, cardboard. (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1
Công suất đầu vào tiêu chuẩnUp to 1 sheet
Bộ xử lýPrinter: Intel Pentium M; scanner: Intel Pentium M
Tốc độ đồng hồ bộ xử lýPrinter: 800; scanner: 1.5 GHz
Màn hìnhPrinter: 240 x 160 LCD grayscale 4 bits per pixel; scanner: 9-in LCD touchscreen with 800 x 480 resolution
LCD
Bộ nhớ trongPrinter: 384; scanner: 1 MB
Bộ nhớ trong tối đaPrinter: 384 MB; Scanner: 1 GB
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4, A3, A2, A1, A0
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® XP Home, XP Professional: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows Vista® (32 and 64-bit); Microsoft® Windows® Server 2008 (32 and 64-bit), XP Home and Professional (32 and 64-bit), Server 2003 (32 and 64-bit); Mac OS X v10.4; Mac v10.5; Novell® NetWare 5.x, 6.x; Citrix® XenApp; Citrix® XenServer
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server
Mạng lưới sẵn sàng
Giao diệnPrinter: Gigabit Ethernet (1000Base-T) port, Hi-Speed USB 2.0 port, EIO Jetdirect accessory slot; Scanner: Fast Ethernet (10/100Base-T) port, Hi-Speed USB 2.0 port
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1770 x 1000 x 1450 mm
Trọng lượng140 kg
Dung lượng ổ đĩa cứngPrinter: , 80; Scanner: , 40 GB
Phần mềm tích gộpHP Instant Printing Utility
Các kích thước111.76 cm
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Chiều dài tối đa của cuộn91.4 m
Độ dày phương tiện> 0.8 mm
Thể tích hộp mực in (hệ mét)HP 72 Ink Cartridge: cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow (130 ml); cyan, gray, magenta, photo black, yellow (69 ml)
Chiều rộng tối đa của phương tiệnPrinter: 1118 mm; Scanner: 1198 mm
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)197.1 x 79 x 128.8 (NA, LAR, AP); 193 x 76.7 x 128.3 (EMEA) (77.6 x 31.1 x 50.7 (NA, LAR, AP); 76 x 30.2 x 50.5 (EMEA))
Kích cỡ177 x 100.1 x 145
111.8 cm (69.7 x 39.4 x 57.1
44 ")
Sao chép chú thích hệ thống phụOriginals up to 47-in wide. Active scanning width up to 44 in.
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)167.6 cm (66 ")
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)0.102 cm (0.04 ")
Tốc độ in72 A1 prints per hour
Số màu sắc của màn hình0.262144 M
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)600 x 600 DPI
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (C, M, Y, G, PK); pigment-based (MK)
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows® (optimised for AutoCAD 2000 and higher), HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X, support for Citrix® XenApp and Citrix® XenServer environments
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP-GL/2, HP-RTL, CALS G4, HP PCL 3 GUI
Độ phân giải công nghệ inColor Layering
Giọt mực6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Các chức năng in képNone (not supported)
Quản lý máy inHP Web Jetadmin, HP Printer Utility
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét)Colour (200 dpi): up to 3.81 cm/sec; black and white (200 dpi): up to 12.7 cm/sec
Các chế độ nhập dữ liệu quétOn the touchscreen: scan preview, scan to file, scan to network, copy, batch scanning, batch copying
Kích cỡ quét tối thiểu152 x 112 mm
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)Color (200 dpi): up to 1.5 in/sec; black and white (200 dpi): up to 5 in/sec
Số lượng tối đa các bản sao50 copies
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)< 9600 DPI
Các cài đặt của máy photocopyType of original, quality, original size, resize, colour management, batch, image quality settings (sharpness, lightness, contrast, background cleaning)
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu đen, A4)400 x 400 dpi by default; possible to set up to 9600 dpi
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu, A4)400 x 400 dpi by default; possible to set up to 9600 dpi
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ60 to 328 g/m²
Xử lý phương tiệnPrinter: sheet feed, roll feed, automatic cutter; Scanner: sheet feed
Số lượng tối đa của khay giấy1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vàoPrinter: roll loading, single-sheet rear tray; scanner: sheetfed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu raBasket
Xử lý giấyPrinter: sheet feed, roll feed; Scanner: sheet feed; output basket
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh216 x 279 to 1118 x 1676 mm
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel® Core Processor, 256 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Trang chủ mạng nhúng
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet (1000Base-T), 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 EIO Jetdirect accessory slot
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect print servers
Công suất âm thanh phát thải6.9 B(A), (active/printing), 5.8 B(A) (standby)
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max
Tiêu thụ năng lượng330 watts maximum, 65.3 watts maximum (standby), 44.4 watts maximum (powersave), 1.69 watts maximum (off)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)< 19 watts
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.1 watts
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)200 watts
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH (depending on paper type)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15 - 35 (depending on paper type)
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-25 - 55 °C
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)9842 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3000 m
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy60 to 328 g/m²
Chứng nhận Sao Năng lượng
Trọng lượng thùng hàng206 kg
Tương thích điện từCompliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Độ an toànEU (LVD and EN60950-1 compliant)
Chứng nhậnEnergy Star; WEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; EuP
Các lỗ phun của đầu in1056
Các phát thải áp suất âm thanh55 dB(A) (active/printing), 42 dB(A) (standby)
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http://
Định dạng tệp quétPDF, TIF, JPG, DWF, CALS
Bảng điều khiểnPrinter: 240 x 160 pixels greyscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error); Scanner: 229 mm LCD touchscreen
Các chức năngPrint; copy; scan
Độ dài tối đa cho tờ rời1676.4 mm
Chiều rộng tối thiểu của đường dâyMinimum line width (HP-GL/2 addressable): 0.02; guaranteed minimum line thickness (ISO/IEC 13660:2001(E)): 0.06 mm
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)300 x 300 DPI
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 31.5 mil
Mật độ quang tối đa (màu đen)2.15 maximum black optical density (6 L *min)
Lề in từng tờ rời5 x 16.75 x 5 x 5 mm
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)56 A1 prints per hour
Năng suấtJob Centre in embedded Web server, HP Printer Utility, optimised nesting, borderless printing, job alerts
Đường kính ngoài của cuộn135 mm
Các lề bên5 mm
Các mép, gờ trước/gờ đuôi5 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 16.75 mm (bottom)
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)41 m²/hr (coated), A1 colour line drawing: 35 sec/page (plain), 72 A1 prints per hour (plain, economode)
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)10 m²/hr (coated), 6.7 m²/hr (glossy)
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Diện quét tối đa111.8 wide (44 wide)
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 600 x 600 DPI
Tiêu chuẩn khoảng cách màusRGB
Chất lượng sao chép (màu đen, bản nháp)200 x 200 dpi
Chất lượng sao chép (màu, bản nháp)200 x 200 dpi
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)300 ft (operating system and application dependent)
Chiều dài in tối đa91 m (operating system ﹠ )
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)A, B, C, D, E
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)Printer: 111.8; scanner: 119.4 cm (Printer: 44; scanner: 47 ")
Diện tích quét tối thiểu15.2 x 11.2 cm (6 x 4.4 ")
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)41 m²/hr
445 ft²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)35 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa1
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất)400 x 400 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp)200 x 200 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bình thường)300 x 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)200 x 200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)300 x 300 DPI
Chú giải hệ thống phụOriginals up to 47-in wide. Active scanning width up to 44-in.
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)72 D prints per hour
Trình duyệt đuợc hỗ trợInternet Explorer (5.0 or higher); Netscape (6.0.1 or higher); Safari for Mac OS (10.3 or higher); Mozilla (1.5 or higher)
Cân chỉnh màu sắcClosed-loop color system
Quản lý màu sắcHP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 5.x/6.x clients
Hỗ trợ quản lý các tiện nghi
Mực in trên mỗi trang (cuộn)0.21 ml (4775 file, 28.25 x 19.72 on plain, Fast mode)
Mực in trên mỗi trang (tờ)1.26 ml (Portland, 30.08 x 23 on coated, Normal mode)
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 (borderless on photo papers)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)2.8 m²/hr
30 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)110 ft²/hr
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)72 ft²/hr
6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)56 D prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)35 sec/page
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CM719A#BGS
product