HP CK841A#BGS

HP DESIGNJET T1120 HD-MFP PLOT LARGE FORMAT XXL SP

Identificador:39074
Marca:HP
P/N:CK841A#BGS
EAN:0884420612339
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET T1120 HD-MFP PLOT LARGE FORMAT XXL ML
-
20800.51
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet T1120 HD Multifunction Printer

DESIGNJET T1120 HD-MFP PLOT LARGE FORMAT XXL ML

Overview
Deliver the highest quality without losing any image detail with this HP MFP. Easily copy, scan, and print CAD and graphics output on demand with a fast device that delivers superior scanning and print quality.

Features
Achieve excellent copy, scan, and print results.

⁍ Impress clients with high-quality colour and black-and-white results. Copies match or exceed originals; scans show a great level of detail with CCD technology; and prints always look their best with HP Vivera inks including the Three-black ink set.


Meet deadlines and impress your clients by getting the job done quickly and effectively.

⁍ Get the job done quickly and effectively to ensure you meet deadlines and impress your clients. Spend less time with your HP MFP thanks to fast print and scan speeds, quick processing, and manageability features that simplify use and maintenance.


Do more with a unique integrated HP solution

⁍ Whether you're producing documents for internal review or to attract new contracts, you can do more with an integrated single-vendor solution from HP. This MFP is convenient, flexible, space-saving and ultimately provides you with greater control.

Garantía
Warranty: Two-year limited hardware warranty, including free phone support and next business day onsite response. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Designjet T1120 HD Multifunction Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CK841A#BGS
Màu sắc inCyan, grey, magenta, matte black, photo black, yellow
Các cấp độ màu xám256 levels of grey
Các khay đầu vào tiêu chuẩn1
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợPrinter: bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, colored), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl);
Scanner: non-abrasive paper, vellum, mylar, sepia, blueprints, plastic film, plastic laminate, foam board, cardboard. (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Chiều rộng tối đa của phương tiệnPrinter: 1118 mm; Scanner: 1067 mm
Độ dày phương tiệnPrinter: > 0.8;
Scanner: > 15.2 mm
Số lượng hộp mực in6 (cyan, grey, magenta, matte black, photo black, yellow)
Công nghệ inInkjet
Thể tích hộp mực in (hệ mét)HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in3 (matte black and yellow, magenta and cyan, photo black and gray)
Chiều dài tối đa của cuộn91.4 m
Giao diệnPrinter: 1 Gigabit Ethernet (1000Base-T) port; 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 EIO Jetdirect accessory slot; Scanner: 1 Gigabit Ethernet (1000Base-T) port; 1 FireWire (IEEE-1394a compliant) port
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Các kích thước106.7 cm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)200 x 200 dpi
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)200 x 200 dpi
Sao chép chú thích hệ thống phụOriginals up to 43-in wide. Active scanning width up to 42 in.
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)167.6 cm (66 ")
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)1.52 cm (0.6 ")
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)197.1 x 79 x 145 (NA, LAR, AP); 193 x 76.7 x 144.5 (EMEA) (77.6 x 31.1 x 57.1 (NA, LAR, AP); 76 x 30.2 x 56.9 (EMEA))
Tốc độ in72 A1 prints per hour
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)199.9 x 140 x 160 cm (78.7 x 55.1 x 63 ")
Công nghệ quétDual 2D-adaptive enhancement; dual 2D-adaptive gray; ADL+error diffusion halftoning; 2D-sharpening; 2D-softening and 2D-blur filter; 2D-adaptive thresholding
Kích cỡ190 x 100.1 x 160
111.8 cm (74.8 x 39.4 x 63
44 ")
Số màu sắc của màn hình16.7 M
Bộ xử lýPrinter: Intel Pentium M; scanner: Intel Pentium 4
Tốc độ đồng hồ bộ xử lýPrinter: 800; scanner: 2.8 GHz
Bộ nhớ trongPrinter: 384; scanner: 1 MB
Bộ nhớ trong tối đaPrinter: 384 MB; Scanner: 1 GB
Mạng lưới sẵn sàng
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server
Phần mềm tích gộpHP Instant Printing Utility
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows® XP Home, XP Professional: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows Vista® (32 and 64-bit), Microsoft® Windows® Server 2008 (32 and 64-bit), XP Home and Professional (32 and 64-bit), Server 2003 (32 and 64-bit), Mac OS X v10.4, Mac v10.5, Novell® NetWare 5.x, 6.x, Citrix® XenApp, Citrix® XenServer
Công suất đầu vào tiêu chuẩnUp to 1 sheet
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1900 x 1000 x 1600 mm
Độ phân giải quét nâng cao9600 DPI
Kích cỡ quét tối đa1067 mm
Độ phân giải quét quang học508 DPI
Kiểu quétSheet-fed
Định lại cỡ máy photocopy1 to 10000%
Trọng lượng200 kg
Độ sâu của màu48-bit
Dung lượng ổ đĩa cứngPrinter: , 80; Scanner: , 40 GB
Quét màu
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)< 9600 DPI
Độ phân giải quét phần cứng< 508 x 508 optical resolution
Khả năng sao chép màu
Màn hìnhPrinter: 240 x 160 LCD grayscale 4 bits per pixel; scanner: 15-in LCD touchscreen with 1024 x 768 resolution
LCD
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)10 m²/hr (coated), 6.7 m²/hr (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)41 m²/hr (coated), A1 colour line drawing: 35 sec/page (plain), 72 A1 prints per hour (plain, economode)
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL, PostScript® drivers for Windows® (optimised for AutoCAD 2000 and higher), HP PCL 3 GUI, PostScript® drivers for Mac OS X, support for Citrix® XenApp and Citrix® XenServer environments
Chiều rộng tối thiểu của đường dâyMinimum line width (HP-GL/2 addressable): 0.02, guaranteed minimum line thickness (ISO/IEC 13660:2001(E)): 0.06 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inAdobe® PostScript® 3, Adobe® PDF 1.6, TIFF, JPEG, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4, HP PCL 3 GUI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Giọt mực6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)600 x 600 DPI
Quản lý máy inHP Web Jetadmin; HP Printer Utility
Xử lý giấyPrinter: sheet feed, roll feed; Scanner: sheet feed, output basket
Các chức năng in képNone (not supported)
Chiều dài in tối đa91 m (operating system ﹠ )
Độ dài tối đa cho tờ rời1676.4 mm
Các mép, gờ trước/gờ đuôi5 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 16.75 mm (bottom)
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh216 x 279 to 1118 x 1676 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ60 to 328 g/m²
Xử lý phương tiệnPrinter: sheet feed, roll feed, automatic cutter; Scanner: sheet feed
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy60 to 328 g/m²
Số lượng tối đa của khay giấy1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vàoPrinter: roll loading, single-sheet rear tray; scanner: sheetfed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu raBasket
Các lỗ phun của đầu in1056
Công nghệ in màuHP Thermal Inkjet
Độ phân giải công nghệ inColour Layering
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet (1000Base-T); 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 EIO Jetdirect accessory slot
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect print servers
Năng suấtJob Centre in embedded Web server, HP Printer Utility, optimised nesting, borderless printing, job alerts
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http://
Định dạng tệp quétPDF, TIFF, JPEG2000, JPEG, DWF
Đường kính ngoài của cuộn135 mm
Các chức năngPrint; copy; scan
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 15.7 mil
Lề in từng tờ rời5 x 16.75 x 5 x 5 mm
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)100 A1 prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)3.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)3.9 min/page
Bảng điều khiểnPrinter: 240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support; 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons; 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error); scanner: 15-in LCD touchscreen
Kích cỡ quét tối thiểu152 x 114 mm
Các chế độ nhập dữ liệu quétOn the touchscreen: scan preview, scan to file, scan to DVD, scan to network, scan to print, collate copy, copy, batch scanning, batch copying, print from list
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)5.8 B(A)
Cân chỉnh màu sắcPrinter: Closed-loop color system; scanner: PRNU, DSNU, dark clamp, shading compensation, CCD matching
Tiêu chuẩn khoảng cách màusRGB
Chất lượng sao chép (màu đen, bản nháp)150 x 150 dpi
Chất lượng sao chép (màu, bản nháp)150 x 150 dpi
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu đen, A4)300 x 300 dpi by default; possible to set up to 9600 dpi
Tốc độ sao chép (chất lượng đẹp nhất, màu, A4)300 x 300 dpi by default; possible to set up to 9600 dpi
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 5.x/6.x clients
Hỗ trợ quản lý các tiện nghi
Mực in trên mỗi trang (cuộn)0.21 ml (4775 file, 28.25 x 19.72 on plain, Fast mode)
Mực in trên mỗi trang (tờ)1.26 ml (Portland, 30.08 x 23 on coated, Normal mode)
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.002 in
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)Color (200 dpi/400 dpi Turbo): up to 2 in/sec; black and white (200 dpi/400 dpi Turbo): up to 6 in/sec
Mật độ quang tối đa (màu đen)2.15 maximum black optical density (6 L *min)
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)300 ft (operating system and application dependent)
Diện quét tối đa106.7 wide (42 wide)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)A; B; C; D; E
Độ dày của phương tiện tối thiểu (hệ đo lường Anh)0.003 in
Độ dày của phương tiện (hệ mét)0.06 mm
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)Printer: 111.8; scanner: 106.7 cm (Printer: 44; scanner: 42 ")
Diện tích quét tối thiểu15.2 x 11.4 cm (6 x 4.5 ")
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)9842 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3000 m
Trọng lượng kiện267.2 kg (589 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)1.69 watts
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 (borderless on photo papers)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)600 x 600 DPI
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)2.8 m²/hr
30 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)41 m²/hr
445 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)110 ft²/hr
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)72 ft²/hr
6.7 m²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)72 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)56 D prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)35 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa1
Chú giải hệ thống phụOriginals up to 43-in wide. Active scanning width up to 42-in.
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)42 dB(A)
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 600 x 600 DPI
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Công suất âm thanh phát thải6.9 B(A) (active/printing), 5.8 B(A) (standby)
Các phát thải áp suất âm thanh55 dB
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max
Chứng nhận Sao Năng lượngNo
Tiêu thụ năng lượng330 watts maximum, 65.3 watts maximum (standby), 44.4 watts maximum (powersave), 1.69 watts maximum (off)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)44.4 watts
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)200 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH (depending on paper type)
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-25 - 55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15 - 35 (depending on paper type)
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel® Core Processor, 256 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Trình duyệt đuợc hỗ trợInternet Explorer (5.0 or higher); Netscape (6.0.1 or higher); Safari for Mac OS (10.3 or higher); Mozilla (1.5 or higher)
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)2000 x 1400 x 1600 mm
Quản lý màu sắcHP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (C, M, Y, G, PK), pigment-based (MK)
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)< 9600 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)300 x 300 DPI
Tương thích điện từCompliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Số lượng tối đa các bản saoUp to 1000 copies
Các cài đặt của máy photocopyType of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, paneling, tiling, nesting, accounting, batch
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét)Colour (200 dpi/400 dpi turbo): up to 5.1 cm/sec;
Black and white (200 dpi/400 dpi turbo): up to 15.2 cm/sec
Độ an toànEU (LVD and EN60950-1 compliant)
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất)300 x 300 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bình thường)200 x 200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)200 x 200 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp)150 x 150 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)150 x 150 DPI
Chứng nhậnWEEE; EU RoHS; China RoHS; REACH; EuP
Adobe PostScript; PANTONE*
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CK841A#BGS
product