HP CM768A#BGS

DESIGNJET 4520PS 42IN PRINTER PLOT LARGE FORMAT SP

Identificador:39071
Marca:HP
P/N:CM768A#BGS
EAN:0884420909859
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET 4520PS 42 PLOT LARGE FORMAT ML
-
10432.54
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet 4520ps 42-in Printer

DESIGNJET 4520PS 42 PLOT LARGE FORMAT ML

Overview
Achieve greater productivity, better cost control and excellent quality with the HP Designjet 4520 Printer Series. Large input and output capacity enables unattended printing and you can produce professional quality output at more competitive prices.

Features
Increase your capacity and productivity with unattended colour production and low cost operation.

﹠bull;﹠nbsp;Increase productivity thanks to a large input/output capacity and reliable Original HP ink cartridges which enable unattended printing - even overnight. See fast speeds with HP Double Swath Technology1. Simple, efficient operations keep costs low.


Grow your business by creating outstanding prints at competitive prices.

﹠bull;﹠nbsp;Increase your selling potential by creating outstanding prints at competitive prices. Achieve high quality for all your CAD and GIS output and use high-performance scan/copy capabilities2 to accommodate changes on demand.


Experience easy and reliable integration, efficient sharing and enhanced security.

﹠bull;﹠nbsp;This HP Designjet is a dependable production solution that performs so reliably you don't have to think about it. Experience great ease of use and peace of mind with efficient sharing, enhanced security, and advanced management.


1 Compared to any HP Designjet 600/700/800/1000 series printer

2 The HP Designjet 4520 scanner comes standard on the HP Designjet 4520 HD-MFP. It is an optional (not included, sold separately) accessory on the HP Designjet 4520 Printer and HP Designjet 4520ps Printer

Garantía
Warranty: Two-year limited hardware warranty. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Designjet 4520ps 42-in Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP CM768A#BGS
Màu sắc inCMYB
Các khay đầu vào tiêu chuẩn2 roll feed input slots
Các loại phương tiện được hỗ trợBond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), proofing paper (semi-gloss, semi-gloss contract), self-adhesive (indoor paper, polypropylene, vinyl), banner and sign material (outdoor paper, blue back billboard paper)
Chiều rộng tối đa của phương tiện1067 mm
Độ dày phương tiện> 0.4 mm
Số lượng hộp mực in4 pcs
Công nghệ inInkjet
Thể tích hộp mực in (hệ mét)HP 90 Ink Cartridge: black (775 ml); black, cyan, magenta, yellow (400 ml); cyan, magenta, yellow (225 ml)
Đầu in8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Chiều dài tối đa của cuộn175 m
Giao diệnGigabit Ethernet (1000Base-T); FireWire (IEEE-1394a compliant); EIO Jetdirect accessory slot
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Các kích thước106.7 cm
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)83.9 x 30.5 x 74.4 (NA, LAR, APJ); printer: 83.9 x 30.5 x 52; multiroll: 55.9 x 18.9 x 20.1 mm (EMEA)
Tốc độ in93 m²/hr
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)193 x 80 x 135.1 cm (76 x 31.5 x 53.2 ")
Kích cỡ193 x 80 x 135.1
106.7 cm (76 x 31.5 x 53.2
42 ")
Bộ xử lýIntel Celeron
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý2000 MHz
Bộ nhớ trong608 MB
Bộ nhớ trong tối đa1.12 GB
Mạng lưới sẵn sàng
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server
Phần mềm tích gộpHP Designjet Windows® drivers, HP Designjet Mac drivers, ICC profiles
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMicrosoft® Windows®, Linux: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Microsoft® Windows®, Linux: Intel® Pentium® 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel® Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft® Windows® 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista® Home Premium/Business/Ultimate; Windows® XP (32-bit, 64-bit) Home/Professional; Windows® Server 2003 (32-bit, 64-bit); Windows® Server 2008 (32-bit, 64-bit); Mac OS X v 10.4, v 10.5; v 10.6; Linux (see http://)
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1930 x 800 x 1350 mm
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 25 A1/D plots
Trọng lượng185000 g
Dung lượng ổ đĩa cứng, 160 GB
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)3.3 min/page, A1 (coated), 3.9 min/page, A1 (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)31.6 m²/hr (draft, coated, colour image), 25 sec/A1 page (draft, plain, colour line drawing), 100 A1 prints per hour (draft, plain, colour line drawing)
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL, PostScript® drivers for Windows®, HP PCL 3 GUI, PostScript® drivers for Mac OS X, support for Citrix® XenApp and Citrix® XenServer environments
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.07 (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inAdobe® PostScript® 3, Adobe® PDF 1.5, TIFF, JPEG, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Quản lý máy inHP Embedded Web Server
Giọt mực5 pl (C, M, Y), 15 pl (K)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)1200 x 1200 DPI
Xử lý giấyTwo automatic roll feeds, automatic roll switching
Các chức năng in képNone (not supported)
Chiều dài in tối đa175 m (operating system ﹠ )
Các mép, gờ trước/gờ đuôi5 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 5 mm (bottom)
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnhRolls up to 1067 mm width
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ50 to 328 g/m²
Xử lý phương tiệnTwo automatic rolls, automatic roll switching, automatic cutter
Lề dưới của cuộn5 mm
Lề bên trái của cuộn5 mm
Lề bên phải của cuộn5 mm
Lề trên của cuộn5 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy50 to 328 g/m²
Số lượng tối đa của khay giấyUp to 2 roll feed input slots
Tùy chọn xử lý giấy/đầu raOptional stacker
Các lỗ phun của đầu in524
Công nghệ in màuHP Thermal Inkjet
Độ phân giải công nghệ inColor Layering
Các cổng đầu vào/đầu ra1 Gigabit Ethernet (1000Base-T) port, 2 FireWire (IEEE-1394a compliant) ports, 1 EIO Jetdirect accessory slot
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect print servers
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http:///go/4520ps/drivers
Bảng điều khiểnMonochrome, illuminated and graphical LCD display area; 2 LEDs: Power, Status; 8 keys: Power, Reset, Form Feed and Cut, Cancel, Up, Down, Back, Select; 1 basic On/Off buzzer
Đường kính ngoài của cuộn180 mm
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 15.7 mil
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)100 A1 prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)3.9 min/page
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)5.7 B(A)
Cân chỉnh màu sắcClosed-loop color system (with 3 sensors)
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.0028 in (ISO/IEC 13660:2001(E))
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)575 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Up to 42-in rolls
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)106.7 cm (42 ")
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)10,000 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3100 m
Trọng lượng kiện272.2 kg (NA, LAR, APJ); printer: 227.2 kg; multiroll: 35.8 kg (EMEA) (600 lb (NA, LAR, APJ); printer: 501 lb; multiroll: 79 lb (EMEA))
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)1 W
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)31.6 m²/hr
339.9 ft²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)1000 ft²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)100 D prints per hour
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)5.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)3.9 min/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, D Mỹ giấy trơn)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)25 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa2
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)38 dB(A)
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A3)2.1 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng B)2.1 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng A3)1.7 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấybóng B)1.7 min/page
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Cảnh báo máy chủPrinter cable not included.
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Nâng cấp bộ nhớ<1.12 @ a 512 MB Designjet qualified DIMM
Công suất âm thanh phát thải7 B(A) (active), 5.7 B(A) (standby)
Các phát thải áp suất âm thanh53 dB(A) (active), 38 dB(A) (standby)
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage (auto ranging) 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 A; 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng500 watts maximum (active), 105 watts maximum (standby), 63 watts maximum (powersave), less than 1 watt maximum (off)
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)63 watts
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)500 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị25 to 75% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20-55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-30 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel® Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1930 x 800 x 1350 mm
Các loại mực in tương thích, vật tưDye-based (C, M, Y), pigment-based (K)
Tương thích điện từCompliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Độ an toànEU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Chứng nhậnWEEE, EU RoHS, REACH, EuP
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP CM768A#BGS
product