HP J7997G#UUS

JETDIRECT 630N INTERAL PRINTSVRACCS GIGABIT ETH IPV6 CAPABILITY

Identificador:36414
Marca:HP
P/N:J7997G#UUS
EAN:0808736806275
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
JETDIRECT 630N INTERAL PRINTSVRACCS GIGABIT ETH IPV6 CAPABILITY IN
-
376.74
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Server

JETDIRECT 630N INTERAL PRINTSVRACCS GIGABIT ETH IPV6 CAPABILITY IN

Overview
This print server combines high-performance printing, effortless compatibility, and excellent manageability. It offers network printing at Gigabit speeds, supports IPv4 and IPv6 networks, and connects to virtually any HP printer with an EIO slot.

Features
Experience future-proof printing with IPv4 and IPv6 compatibility.



Keep pace with the changing needs of your business.



Enjoy stress-free printer management.


Garantía
Warranty: One-year limited hardware warranty, return to HP. Warranty and support options vary by product, country and local legal requirements.
Más información: Jetdirect 630n IPv6 Gigabit Print Server
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP J7997G#UUS
Giao thức mạng lưới được hỗ trợIPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, WS Print, Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv6, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode; Other: IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Tốc độ truyền dữ liệu6.5 MB/sec
Các hệ thống vận hành tương thíchMicrosoft Windows 2000, Server 2003, Server 2008, XP, Vista, 2003 64-bit, 2008 64-bit, XP 64-bit, Vista 64-bit (For Microsoft IPv6 compatible with Windows 2003, 2008, XP and Vista); Novell 5.1 and later; Mac OS X v10.2, v10.3, v10.4 and later; Red Hat Linux 7.x and later; SuSE Linux 8.x and later; HP-UX 10.20, 11.x, 11.i; Solaris 2.5 and later (SPARC systems only); IBM AIX 3.2.5 and later *; MPE-iX; Citrix MetaFrame Server; Windows Terminal Services; ( * Requires software from NOS vendor)
Bộ nhớ trong32 MB
Bộ nhớ cực nhanh8 MB
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao89 x 136 x 31 mm
Trọng lượng80 g
Kiến trúc mạng lướiEthernet/Fast Ethernet/Gigabit (10/100/1000Base-T, 802.3)
Phần mềm tích gộpHP Install Network Printer Wizard
Hỗ trợ máy inEIO-based peripherals
Hỗ trợ giao thức in internet
Hỗ trợ cổng song song nâng cao (EPP) và cổng có khả năng mở rộng (ECP)
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)22.4 x 15.2 x 5.84 cm (8.8 x 6 x 2.3 ")
Kích cỡ8.89 x 13.5 x 3.1 cm (3.5 x 5.31 x 1.22 ")
Lưu lượngBest
Các cổng đầu vào/đầu ra1 RJ-45
Những yêu cầu về năng lượngPower provided by printer
Tiêu thụ năng lượng3 watts maximum
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)0 - 55 °C
Khoảng dao động độ ẩm 15 - 95% RH @ 65° C (149° F)
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị15 to 95% RH at 65° C (149° F)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị0-55 °C
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-40-70 °C
Trọng lượng thùng hàng240 g
Trọng lượng tấm nâng hàng184.43 kg
Tương thích điện từEN 55022: 1998 Class B, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B, ICES-003 Issue 4: 2004, EN 55024: 1998+A1 2001+A2: 2003, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1: 2001, GB 9254: 1998
Chứng nhận Sao Năng lượngNo
Quản lý máy inHP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin
Trang chủ mạng nhúng
Cài đặt, định cấu hình, và quản lý thông qua trang web chủ
JetDirect (Công nghệ nối máy in với mạng cục bộ) trong/ngoàiInternal
Trình duyệt đuợc hỗ trợMicrosoft® Internet Explorer 6.x, 7.x; Firefox 1.x, 2.x
Độ an toànIEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001, EN 60825-1: 1994+A2: 2001+A1: 2002, GB 4943: 2001
Mô tả quản lý bảo mậtSNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, Firewall
Kiểu nâng cấpFirmware upgradeable
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ15 - 95% RH @ 40° C (104° F)
Phần sụn có thể nâng cấp mạng lưới
Bộ nhớ trung gian in ấn được hỗ trợ
Các công cụ quản lý mạng lưới tương thíchHP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care, HP printer embedded Web servers
Kích thước tấm nâng hàng (chiều rộng x chiều sâu x chiều cao)1219 x 1016 x 1524 mm
Hỗ trợ hai chiều
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng720 pcs
Cấu hình đa thiết bị được hỗ trợ
Kích thước hộp các tông chính hoặc hộp (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)12.6 x 11.8 x 18.0 in
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp20 pcs
Trọng lượng thùng hoặc hộp các tông chính2.18
4.81 kg (4.81
10.6 lb)
Kích cỡ hộp các tông chính lớn hơn (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)32.0 x 29.97 x 45.72 mm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)15000 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)4.6 km
An ninh mạng lưới tương đốiBest
Được hỗ trợ máy in mạng lưới từ xaHP Business Inkjet 2200, 2230, 2300, 2600, 2800; HP Color LaserJet 2500, 3000, CP3505, 3700, 3800, 4500, 4550, 4600, 4650, 4700, 5500, 5550, 8500, 8550, 9500 series printers, 4730mfp, 8550mfp, 9500mfp; HP Designjet Z2100, Z3100, 70, 90, 500, 800, 1050c+, 1055cm+, 4000, 4500, 5000, 5500, 815mfp, 820mfp; HP Digital Sender 9200C, 9250C; HP LaserJet P3005, 2200, 2300, 2400, 4000, 4050, 4100, 4200, 4240, 4250, 4300, 4350, 5000, 5100, 5200, 8000, 8100, 8150, 9000, 9040, 9050 series printers, M3027mfp, M3035mfp, M4345mfp, M5025mfp, M5035mfp, 4100mfp, 4345mfp, 9000mfp, 9040mfp, 9050mfp, 9055mfp, 9065mfp; HP Officejet 9100 all-in-one; HP CM 8060 Color MFP with Edgeline Technology
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP J7997G#UUS
product