HP Q6677A

Plotter DesignJet Z2100 44pp

Identificador:2664
Marca:HP
P/N:Q6677A
EAN:882780654037
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
Plotter DesignJet Z2100 44pp, velocidad de impresión 13.2 min/pag, resolución 2400x1200 dpi, conexión USB, 10/100 BT Ethernet y ranura EIO JD
-
5393.01
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

HP Designjet Z2100 44-in Photo Printer

Plotter DesignJet Z2100 44pp, velocidad de impresión 13.2 min/pag, resolución 2400x1200 dpi, conexión USB, 10/100 BT Ethernet y ranura EIO JD

Garantía
Warranty: 1 year Warranty Extension (Two options: next day onsite support, same business day onsite support with 4 hours response), 3 year HP Care Pack (Two options: next day onsite support, same business day onsite support with 4 hours response), basic installation, setup and network
Más información: Designjet Z2100 44-in Photo Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP Q6677A
Màu sắc inCyan, Light Cyan, Magenta, Light Magenta, Yellow, Light Gray, Photo Black, Matte Black
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợSheet feed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte), proofing paper (high-gloss, semi-gloss, matte), fine art printing material (canvas, smooth, textured, watercolor), self-adhesive and vinyl (polypropylene, vinyl), sign and banner (display film, banner, scrim, polypropylene, Tyvek, outdoor paper), bond and coated (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated)
Chiều rộng tối đa của phương tiện1118 mm
Độ dày phương tiện> 0.8 mm
Số lượng hộp mực in8 (cyan, magenta, yellow, light cyan, light gray, light magenta, matte black, photo black)
Công nghệ inScalable Printing
Đầu in4 (magenta and yellow, matte black and cyan, photo black and light gray, light magenta and light cyan)
Chiều dài tối đa của cuộn91.4 m
Giao diện1 10/100 BT Ethernet RJ-45 port, 1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications) port, 1 EIO Jetdirect accessory slot
Độ chính xác dòng+/- 0.2 %
Các kích thước111.76 cm
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)167.6 cm (66 ")
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)196.3 x 78 x 78 cm (77.3 x 30.7 x 30.7 ")
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)177 x 69.1 x 104.6 cm (69.7 x 27.2 x 41.2 ")
Kích cỡ177 x 69.1 x 104.6
111.8 cm (69.7 x 27.2 x 41.2
44 ")
Bộ xử lýMobile Intel Centrino
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý600 MHz
Bộ nhớ trong128 MB
Bộ nhớ trong tối đa128 MB
Mạng lưới sẵn sàng
Các tính năng của mạng lướiHP Jetdirect Fast Ethernet Embedded Print Server
Phần mềm tích gộpPrinter drivers (HP PCL 3 GUI, HP-Gl2/RTL via Q6692A HP-Gl/2 Upgrade Kit for the HP Designjet Z2100/Z3100 Photo Printer series), HP Color Center, HP Easy Printer Care Software
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngMac G3 dual processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows® 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64 Edition, Server 2003, Novell NetWare 5.x, 6.x, Mac OS 10.2 and higher, Citrix MetaFrame, Windows® Terminal Services
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1770 x 732 x 1047 mm
Trọng lượng86000 g
Dung lượng ổ đĩa cứng40 GB
Tốc độ in (màu, chất lượng ảnh)A1 colour image: 9.8 min/page (coated), 15.0 min/page (glossy)
Tốc độ in (màu, chất lượng hiệu suất)A1: 4.2 min/page (coated), 7.9 min/page (glossy)
Kèm ổ đĩa của máy inHP PCL 3 GUI, HP Color Center, HP Easy Printer Care Software
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.0508 mm
Ngôn ngữ Máy in Tùy chọnHP-Gl2/RTL via Q6692A HP-Gl/2 Upgrade Kit for the HP Designjet Z2100/Z3100 Photo Printer series
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)2400 x 1200 DPI
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inHP PCL3 GUI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Độ bền màu của chất liệu inOver 200 years (media dependent)
Giọt mực4 pl (lc, lm, lg, pK), 6 pl (C, M, Y, mK)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)1200 x 1200 DPI
Quản lý máy inHP Web Jetadmin
Chiều dài in tối đa91 m
Độ dài tối đa cho tờ rời1676.4 mm
Các mép, gờ trước/gờ đuôiRoll: 5 mm or borderless; sheet: 5 mm (top), 5 mm (right), 5 mm (left), 14 mm (bottom)
Các lề bên5 mm
Kích cỡ phương tiện tùy chỉnh216 x 279 to 1118 x 1676 mm
8.5 x 11 to 44 x 66 in
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ500 g/m²
Xử lý phương tiệnSheetfeed (manual single-sheet feed through rear path), roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Số lượng tối đa của khay giấy2
Lề dưới của cuộn5 mm or borderless
Lề bên trái của cuộn5 mm or borderless
Lề bên phải của cuộn5 mm or borderless
Lề trên của cuộn5 mm or borderless
Lề in bản sao phía dưới14 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét5 mm
Các lỗ phun của đầu in2112
Các cổng đầu vào/đầu ra1 LAN, 1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications), 1 EIO
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect EIO print servers
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http://
Bảng điều khiển240 x 160 pixel greyscale graphical display, 4 direct access buttons, 7 navigation buttons and 2 bicolour lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ chính xác về màuMedian < 1.6 dE2000, 95% of colors < 2.8 dE2000
Độ ổn định màu< 1 dE2000 in less than 5 minutes
Mật độ quang tối đa (màu đen)4 L* min / 2.5 D
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Đường kính ngoài của cuộn136 mm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)4.4 B(A)
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)300 ft; Operating system and application dependent
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)Letter to E-size sheets, 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)Up to 31.5 mil
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)111.8 cm (44 ")
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (full bleed available on glossy/satin roll media)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)9843 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3000 m
Trọng lượng kiện122.9 kg (271 lb)
Kích thước tấm nâng hàng (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)196.3 x 78 x 78 cm (77.3 x 30.7 x 30.7 ")
Trọng lượng tấm nâng hàng122.9 kg (271 lb)
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0 watts
Lề in từng tờ rời5 x 17 x 5 x 5 mm
Lề in cuộn giấy5 x 5 x 5 x 5 mm (full bleed on glossy/satin roll media)
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)1.6 m²/hr
17 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)13.9 m²/hr
150 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)72 ft²/hr
6.9 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)38 ft²/hr
3.5 m²/hr
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)9.8 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)15 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng A1 theo hệ mét)15 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng A1)2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)5.8 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy phủ A1 theo hệ mét thông thường)4.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, giấy bóng A1 theo hệ mét thông thường)7.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)4.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)7.9 min/page
Tính chịu nước chất liệu inWater-resistant (on a range of HP creative and specialty media)
Lượng nạp cuộn tối đa1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)29 dB(A)
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 DPI
Số lượng thùng các tông trên mỗi tấm nâng hàng18
Print repeatabilityAverage < 0.5 dE2000, 95% of colors < 1.4 dE2000
Công suất âm thanh phát thải6.5 B(A)
Các phát thải áp suất âm thanh49 dB(A)
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage: autoranging 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz), 2 amp maximum
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)200 watts
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị20 to 80% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20-55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-35 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshMac G3 dual processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Trình duyệt đuợc hỗ trợInternet Explorer 5.0 and higher, Netscape 6.0.1 and higher, Safari for MacOS 10.3 and higher, Mozilla 1.5 and higher
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1770 x 690 x 1047 mm
Quản lý màu sắcHP Color Center, HP Vivera pigment inks, HP embedded spectrophotometer
Các loại mực in tương thích, vật tưHP Vivera pigmented inks
Tương thích điện từCompliance for Class B products: EU (EMC Directive), USA (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC) and Taiwan (BSMI).
Độ an toànIEC 60950-1 compliant, EU LVD and EN 60950-1 compliant, certified by CSA for Canada and US, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia GOST, China CCIB, Taiwan BSMI.
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng1 pcs
Chứng nhậnSWOP, ISO, GRACOL, and 3DAP
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP Q6677A
product