HP Q1272A#ABE

Plotter DesignJet 4500PS (42pp/107cm)

Identificador:2654
Marca:HP
P/N:Q1272A#ABE
EAN:0882780227606
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
DESIGNJET 4500PS 42 PLOT 2400X1200 XXL SP
-
13196.39
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

Maximise productivity with the HP Designjet 4500ps Printer: large input and output capacity for unattended printer operation plus optional high performance scanning/copying* make it the ideal colour production system for technical applications.

DESIGNJET 4500PS 42 PLOT 2400X1200 XXL SP

Garantía
Warranty: Two-year, next-business-day on-site warranty
Más información: Designjet 4500ps Printer
Productos relacionadosVer
Ficha técnica
ReferenciaHP Q1272A#ABE
Màu sắc inCMYB
Các khay đầu vào tiêu chuẩn2
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩnA3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợPaper, film
Chiều rộng tối đa của phương tiện1067 mm
Độ dày phương tiện> 0.4 mm
Số lượng hộp mực in4 pcs
Công nghệ inInkjet
Đầu in8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Chiều dài tối đa của cuộn175 m
Giao diệnFast Ethernet (10/100 Mbps), FireWire (IEEE-1394a compliant), EIO slot
Độ chính xác dòng+/- 0.1%
Các kích thước1067 mm
Kích thước bao bì (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)213.1 x 77.5 x 132.1 (EMEA), 213.1 x 77.5 x 189 (CA, LAR, NA, AP) (83.9 x 30.5 x 52 (EMEA), 83.9 x 30.5 x 74.4 (CA, LAR, NA, AP))
Tốc độ in93 m2/hr
Kích thước của sản phẩm khi mở (Chiều dàixChiều rộngxChiều sâu)193 x 80 x 135.1 cm (76 x 31.5 x 53.2 ")
Kích cỡ193 x 80 x 135.1
106.7 cm (76 x 31.5 x 53.2
42 ")
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc+/- 0.04 mm
+/- 0.0017 in
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý2000 MHz
Bộ xử lýIntel Celeron
Các khe cắm bộ nhớ2 DIMM slots (184-pin, DDR333)
Bộ nhớ trong256 MB
Bộ nhớ trong tối đa512 MB
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm20 (ile storage), 40 (hard disk)
Mạng lưới sẵn sàng
Phần mềm tích gộpHP Designjet software for Windows® and Macintosh
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thốngWindows 2000, 2003 Server: Pentium II 300 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows XP: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space
Windows 2000, 2003 Server: Pentium III 733 MHz, 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP: Pentium IV 1 GHz, 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4: 1 GHz PowerPC G4, 256 MB, 512 MB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows® 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao1930 x 800 x 1350 mm
Dung lượng đầu ra tối đaUp to 25 D/A1 plots
Trọng lượng185000 g
Dung lượng ổ đĩa cứng40 GB
Khả năng sao chép màuNo
Tốc độ in (màu, chất lượng tiết kiệm)100 pph
Kèm ổ đĩa của máy inHP-GL/2, HP-RTL Windows® drivers, PS Windows drivers, support for AutoCAD 200x, PS driver for Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Chiều rộng tối thiểu của đường dây0.075 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)< 2400 x 1200 ﹠ 1200 x 1200 input
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inAdobe® PostScript® Level 3, Adobe PDF 1.5, HP-GL/2, HP-RTL,TIF, JPEG, CALS G4
Chất lượng in (màu đen, chất lượng đẹp nhất)2400x1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)1200 x 1200 DPI
Quản lý máy inHP Embedded Web Server
Giọt mực5 pl (colour), 15 pl (black)
Xử lý giấyTwo rolls, automatic roll-switching, automatic cutter, optional stacker, optional automatic in-line folding device
Các chức năng in képNone
Chiều dài in tối đa175 m
Các mép, gờ trước/gờ đuôiTop: 5 mm (small); 11.5 mm (normal); 55 mm (extended), bottom: 5 mm (small ﹠ normal); 55 mm (extended)
Các lề bên5 mm (small ﹠ normal), 15 mm (extended)
Số lượng tối đa của khay giấy2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ50 to 328 g/m2
Xử lý phương tiệnTwo rolls, automatic roll-switching, automatic cutter, optional stacker, optional automatic inline folding device
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu raOptional stacker
Tùy chọn xử lý giấy/đầu raOptional stacker
Lề dưới của cuộn5 mm (small ﹠ normal); 55 mm (extended)
Lề bên trái của cuộn5 mm (small ﹠ normal); 15 mm (extended)
Lề bên phải của cuộn5 mm (small ﹠ normal); 15 mm (extended)
Lề trên của cuộn5 mm (small); 11.5 mm (normal); 55 mm (extended)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấyAll paths: 50 to 328 g/m2
Các lỗ phun của đầu in524
Công nghệ in màuHP Color Layering technology, HP PhotoREt III
Độ phân giải công nghệ inColour Layering, PhotoREt III
Các cổng đầu vào/đầu ra1 EIO, 1 Fast Ethernet, 2 FireWire (IEEE 1394a compliant)
Kết nối tùy chọnHP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server, HP Jetdirect 40d Gigabit Print Server, HP Designjet High Speed USB 2.0 Card
Các kiểu chữNone
Nâng cấp ổ đĩaLatest driver upgrade information available on http://
Bảng điều khiểnIlluminated, graphical LCD display area; 8 front-panel buttons (Back, Cancel, Down arrow, Form Feed and Cut, Power, Reset, Select, Up arrow); 2 LEDs (Power, Status); On/Off buzzer
Các tính năng kỹ thuậtOutstanding printing performance
Accurate lines and consistently high image quality
Large input and output capacity
Đường kính ngoài của cuộn180 mm
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)All paper paths: up to 157 mil
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng D)Up to 4.9 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy tráng D)Up to 1.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy phủ D)Up to 3.3 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bình thường, giấy bóng D)Up to 3.9 min/page
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Phần mềm có thể tải xuống đượcScanner: WinXPe
Nhiều công nghệ trong mộtNo
Cân chỉnh màu sắcClosed-loop color system (with 3 sensors)
Các chức năngPrint
Các bước cài đặtProfessional installation is recommended
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)575 ft
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)24, 36, 42-in rolls
Chiều rộng tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)106.7 cm (42 ")
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)10000 ft
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)3100 m
Trọng lượng kiện227.3 kg (EMEA), 272.3 kg (CA, LAR, NA, AP) (501.1 lb (EMEA), 600.3 lb (CA, LAR, NA, AP))
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)1 W
Chất lượng in (màu, chất lượng bản nháp)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)30.8 m2/hr
331.3 ft2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)1000 ft2/hr
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng D)Up to 5.2 min/page
Thời gian in (hình ảnh màu ISO N5, chất lượng bản nháp, giấy bóng D)Up to 3 min/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)Up to 25 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, D)Up to 25 sec/page
Lượng nạp cuộn tối đa2
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)41 dB(A)
Bộ nhớ cho mỗi khe cắm (tối đa)256 MB
Bộ nhớ cho mỗi khe cắm (tiêu chuẩn)256 MB (slot 2 empty for optional upgrade)
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (đẹp nhất, D)Up to 1.4 min/page
Chất lượng in (màu, chất lượng bình thường)< 1200 x 1200 (high-gloss photo paper)
Nâng cấp bộ nhớ0.512 GB
Công nghệ bộ nhớDual data rate DRAM technology (DDR) to maximize memory speed
Công suất âm thanh phát thải6.3 B(A)
Các phát thải áp suất âm thanh46 dB
Trang chủ mạng nhúng
Những yêu cầu về năng lượngInput voltage: 100 to 127 V ac (+/- 10%), 6 amp; 220 to 240 V ac (+/- 10%), 3 amp; 50/60 Hz (+/- 3 Hz); auto range
Chứng nhận Sao Năng lượng
Tiêu thụ năng lượng1 watt maximum (off), 500 watts maximum (active)
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị25 to 75% RH
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20-55 °C
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị15-30 °C
Khoảng dao động độ ẩm 20-80 %
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)5 - 40 °C
Khoảng dao động độ ẩm tương đối khi lưu trữ0-95 %
Hệ thống tối thiểu cần có cho MacintoshG3, G4, G5; 128 MB RAM; 256 MB available hard disk space; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Kích thước tối đa (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)1930 x 800 x 1350 mm
Các loại mực in tương thích, vật tưBlack: pigmented, CMY: dye-based
Tương thích điện từCompliant with Class A requirements, including EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), Japan (VCCI), Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Độ an toànCompliant with IEC 60950, including EU LVD and EN60950, CSA-certified for US and Canada, Mexico NYCE, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia VNIIS, NEMKO, China CCC, Taiwan BSMI
Loại ổ đĩa cứng40 GB Hard disk drive
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, HP Q1272A#ABE
product