LEXMARK 21Z0238

Lexmark X560dn MFP. Duplex incluido IMPUESTO OBLIGATORIO 127,7

Identificador:20428
Marca:LEXMARK
P/N:21Z0238
EAN:0734646027724
RDGPA:127,70 *
Disponibilidad:
Stock:No Disponible
Lexmark X560dn MFP. Duplex incluido IMPUESTO OBLIGATORIO 127,7 (NO INLUIDO) Multifuncion Laser Color A4 con Fax. Impresora 600 x 600. 300ppm en monocromo y 20 ppm en color. Bandeja de entrada de 250 hojas y multipropósito de 150 hojas. Alimentación o
-
965.06
* precio sin IVA  Informativo  Descatalogado

X945e Laser, A3, 45/40, Gigabit Ethernet, USB 2.0, 512 MB

Lexmark X560dn MFP. Duplex incluido IMPUESTO OBLIGATORIO 127,7 (NO INLUIDO) Multifuncion Laser Color A4 con Fax. Impresora 600 x 600. 300ppm en monocromo y 20 ppm en color. Bandeja de entrada de 250 hojas y multipropósito de 150 hojas. Alimentación o

The ultimate high power workhorse, the Lexmark X945e gives you the quality, speed and versatility you need to keep all your production runs in-house. That includes print speeds up to 45 ppm in mono, 40 ppm in colour, and standard input capacity up to 3,140 sheets.

- Wide format printing up to A3.
- Adapted to higher volume output needs.
- Printing up to 45 ppm mono, 40 ppm colour.
- 3,140-sheet standard input capacity.
- State of the art security features.
- Wide range of input and finishing options.

Garantía
1 Year Onsite, Next Business Day response time
Más información: X945e
Productos relacionadosVer
Web del fabricanteVer
Ficha técnica
ReferenciaLEXMARK 21Z0238
Màu sắc
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường , A4)45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4)40 ppm
Thời gian cho trang đầu tiên (màu, bình thường)10 s
Thời gian cho trang đầu tiên (màu đen, bình thường)5.2 s
Công nghệ inLaser
Kích cỡ quét tối đa297 x 432 mm
Quét màu
Kiểu quétFlatbed scanner
Máy quét được tích hợp
Quét kép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)45 cpm
Khả năng sao chép màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)40 cpm
Sao chép
Fax được tích hợp
Tốc độ bộ điều giải (modem)33.6 Kbit/s
Dung lượng đầu ra tối đa3500 sheets
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn400 sheets
Công suất đầu vào tối đa3140 sheets
Các khay đầu vào tiêu chuẩn5
Dung lượng tiếp tài liệu tự động75 sheets
Công suất đầu vào tiêu chuẩn3140 sheets
Dung lượng Khay Đa năng100 sheets
Tốc độ đồng hồ bộ xử lý1250 MHz
Màn hình
Kích thước chéo của màn hình 20.3 cm (8 ")
Màn hình cảm ứng
Bộ nhớ trong512 MB
Bộ nhớ trong tối đa1024 GB
Phong bì
Phôi thiệp
Giấy bóng
Nhãn
Giấy trơn
Kính ảnh phim đèn chiếu
Kích cỡ phong bì10, C5, DL
ISO loạt cỡ A (A0...A9)A3, A4, A5
Khổ giấy Executive
Khổ giấy Legal
Khổ giấy Letter
Khổ giấy Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)B4, B5
Fôliô
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thíchApple Macintosh, Microsoft Windows, Linux, Novell, UNIX
Các tính năng của mạng lướiGigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN
Kết nối WLAN
Giao thức mạng lưới được hỗ trợTCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk™, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6
Được hỗ trợ thuật toán bảo mậtSSL (HTTPS), SNMPv3, TCP/IP, 802.1x : MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec
Các phương pháp in mạng lướiLPR/LPD, Direct IP, Socket (Raw TCP/IP), IPP, HTTP, NDS Queue, NDPS/NEPS, Services, Enhanced IP, FTP, TFTP, IPP 1.1
Giao diệnCard Slot, RJ-45, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.03
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao660 x 810 x 1135 mm
Trọng lượng173700 g
Mức độ ồn khi sao chép, vận hành53 dB
Chức năng hoàn thiện
Các giao thức quản lýHTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Mức độ ồn, máy không hoạt động34 dB
Mức độ ồn khi in52 dB
Mức độ ồn khi quét, vận hành54 dB
Ngôn ngữ tiêu chuẩn cho máy inPCL 5c Emulation, PCL 6 Emulation, PPDS, PostScript 3 Emulation, xHTML, PDF 1.6, Direct Image
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)16 - 32 °C
Khoảng dao động độ ẩm 8 - 80 %
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)0 - 2500 m
Kích thước gói (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)740 x 925 x 1480 mm
Trọng lượng thùng hàng216400 g
Chứng nhận Sao Năng lượng
Chứng nhậnBlue Angel (RAL-UZ-122), CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 60320, CE Class A, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, CISPR 22 Class A, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, A-tick mark Class A, CCC Class A
Tờ dữ liệu nguồnICEcat.biz
Chu trình hoạt động (tối đa)200000 pages per month
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh25 - 400 %
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4)37 ppm
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, LEXMARK 21Z0238
product