HP C9V75AT#ABB
E231 23IN ANA/DVI/DP TCO5.0 MNTR 1000:1 250CD/C
Identificador: | 140296 |
---|---|
Marca: | HP |
P/N: | C9V75AT#ABB |
Disponibilidad: | |
Stock: | Sin Stock |
58.42 cm (23 ") TN/LED, 1920 x 1080, 250 cd/m2, 5 ms, VGA, DVI-D, DisplayPort, USB 2.0 hub, 33 W
E231 23IN ANA/DVI/DP TCO5.0 MNTR 1000:1 250CD/C
Give your business-critical users the display they crave. The HP EliteDisplay E231 58,4 cm (23'') LED Backlit Monitor delivers outstanding ergonomic adjustability and convenient connectivity in a premier, energy efficient design.
Enhance your view, advance your connectivity
Bring your content to life with Full-HD resolution. Get vibrant text and graphics from the LED backlit panel, which also makes the monitor thin, light, and easy to position on a desk.
Get comfortable with HP’s ultimate adjustable design
Find your most comfortable working position so you can power through your day. Customizable tilt, height adjustment, swivel, and pivot settings—the most adjustability available on an HP business display—help you find your sweet spot.
Control your environmental impact
Reduce power consumption and help lower your costs with an intelligent, energy efficient design that carries ENERGY STAR®, EPEAT® Gold, and TCO certifications.
Global reassurance
Rest assured that your IT investment is supported by a three-year standard limited warranty. Select optional HP Care Pack Services to extend your protection beyond the standard warranties.
3-year limited warranty including 3 years of parts, labor, and next business-day onsite service. Terms and conditions vary by country. Certain restrictions and exclusions apply. |
Productos relacionados | Ver |
---|---|
Web del fabricante | Ver |
Documento de especificaciones | Ver |
Referencia | HP C9V75AT#ABB |
---|---|
Kích thước chéo của màn hình | 23 |
Thời gian đáp ứng | 5 |
Độ sáng màn hình | 250 |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 |
Màn hình | LED |
Display technology | TN+Film |
Kích cỡ màn hình chéo (theo hệ mét) | 58.42 |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 1000:1 |
Tỷ lệ phản chiếu (động) | 5000000:1 |
Góc nhìn, theo chiều ngang | 170 |
Góc nhìn, theo chiều đứng | 160 |
Số màu sắc của màn hình | 16.77 |
Phạm vi quét ngang | 24 - 94 |
Phạm vi quét dọc | 50 - 76 |
Hệ số co | 16:9 |
HDCP | ✓ |
3D tương thích | ✕ |
HD type | Full HD |
Supported graphics resolutions | 1920 x 1080 (HD 1080) |
Supported video modes | 1080p |
Màn hình bóng | ✕ |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Cổng DVI | ✓ |
Số lượng các cổng DVI-D | 1 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 3 |
Cổng hiển thị | 1 |
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC) | ✓ |
Các loa gắn liền | ✕ |
Hiển thị trên màn hình (OSD) | ✓ |
Cắm vào là chạy (Plug and play) | ✓ |
Thin client được cài đặt | ✕ |
Kết nối WLAN | ✕ |
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN | ✕ |
Có thể gắn lên tường được | ✓ |
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA | ✓ |
Khớp xoay | ✓ |
Khớp khuyên | 0 - 360 |
Tilt adjustment | ✓ |
Góc nghiêng | -5 - 30 |
Điều chỉnh độ cao | ✓ |
Điều chỉnh chiều cao | 150 |
Trục đứng | ✓ |
Pivot angle | 0 - 90 |
Điện áp đầu vào | 95 - 265 |
Tần số đầu vào | 50/60 |
Power consumption (max) | 36 |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 0.5 |
Tiêu thụ năng lượng | 33 |
Lớp hiệu quả năng lượng | Unspecified |
Được xây dựng trong máy ảnh | ✕ |
Bộ điều chỉnh tivi tích hợp | ✕ |
Chiều rộng | 544 |
Chiều sâu | 51 |
Chiều cao | 329 |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Chiều rộng (với giá đỡ) | 544 |
Chiều sâu (với giá đỡ) | 242.4 |
Chiều cao (với giá đỡ) | 469.9 |
Trọng lượng tính cả kệ đỡ | 6.1 kg |
Màu sắc của sản phẩm | Black |
Windows operating systems supported | ✓ |
Linux operating systems supported | ✓ |
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T) | 5 - 35 |
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 60 |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | ✓ |
Công suất điốt phát quang (LED) | ✓ |
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ | ✓ |
Trọng lượng thùng hàng | 8.34 kg |
Kèm dây cáp | AC |
Bằng tay | ✓ |
Hướng dẫn khởi động nhanh | ✓ |
Chứng nhận Sao Năng lượng | ✓ |
EPEAT compliance | Gold |
Chứng nhận | CE, CB, KC, KCC, NOM, PSB, ICE, TUV-S, CCC, CEL 1, CECP, SEPA, TCO Edge, EPA, ISC, VCCI ,FCC, BSMI |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, HP C9V75AT#ABB | product |