La imagen puede diferir de la original
LG LGE400.AESPWH
SMART PHONE LI OPTIMUS L3 E400 SMD LG OPTIMUS L3 E
Identificador: | 134896 |
---|---|
Marca: | LG |
P/N: | LGE400.AESPWH |
EAN: | 8808992060246 |
Disponibilidad: | |
Stock: | Sin Stock |
LG OPTIMUS L3 E400 SMD COLOR BLANCO -
- €
83.81
* precio sin IVA Consultar
x
LG OPTIMUS L3 E400 SMD COLOR BLANCO -
Productos relacionados | Ver |
---|
Referencia | LG LGE400.AESPWH |
---|---|
Kích thước chéo của màn hình | 3.2 |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 |
Màn hình cảm ứng | ✓ |
Màn hình | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 0.262000 |
Màn hình ngoài | ✕ |
Touch screen type | capacitive |
Processor clock speed | 0.8 |
Internal RAM | 384 |
Internal storage capacity | 1 |
Kích cỡ thẻ nhớ tối đa | 32 |
Main camera resolution | 3 |
Điều chỉnh tiêu điểm tự động | ✕ |
Đèn flash gắn liền | ✕ |
Máy ảnh thứ hai | ✕ |
Thu phóng kỹ thuật số | 4 |
Video recording | ✓ |
Video recording modes | 480p |
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) | ✓ |
Độ nét khi quay video | 640 x 480 |
Độ phân giải của máy ảnh | 2048 x 1536 |
Được xây dựng trong máy ảnh | ✓ |
Data network | 3G, EDGE, GPRS, GSM, HSDPA |
Kết nối WLAN | ✓ |
Bluetooth | ✓ |
Phiên bản Bluetooth | 3.0 |
Dải tần GMS (SIM thứ nhất) | 850, 900, 1800, 1900 |
Dải tần WCDMA được hỗ trợ | 900, 2100 |
Giao thức ứng dụng không dây | ✓ |
Chức năng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | ✓ |
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) | ✓ |
Đài FM | ✓ |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Liên kết tai nghe | 3.5 mm |
Hệ số dạng | bar |
Hỗ trợ lưỡng SIM | ✕ |
Màu sắc của sản phẩm | White |
Máy nghe nhạc | ✓ |
Phát lại video | ✓ |
Quản lý thông tin cá nhân | Alarm clock, Calculator, Calendar |
Chuông đa âm | ✓ |
Cá nhân hóa | Widgets |
3G | ✓ |
Bao gồm máy ảnh | ✓ |
EDGE | ✓ |
Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp (GPRS) | ✓ |
Audio formats supported | AAC, AMR, eAAC+, MIDI, MP3, WAV, WMA |
Hỗ trợ định dạng video | 3GP, H.263, H.264, MP4, MPEG4, WMV |
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa truyền thông) | ✓ |
Nhắn tin | ✓ |
Dịch vụ nhắn tin ngắn gọn (SMS) | ✓ |
Thư điện tử | ✓ |
Text prediction system | T9 |
Quay số nhanh | ✓ |
Rung báo | ✓ |
Mobile operating system installed | Android |
Operating system version | 2.3 |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Hiệu suất pin | 1500 |
Trọng lượng | 0.103 kg |
Chiều rộng | 61.3 |
Chiều sâu | 11.7 |
Chiều cao | 102.6 |
Hướng dẫn khởi động nhanh | ✓ |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, LG LGE400.AESPWH | product |