ASUS 90-MIBIF0-G0EAY0GZ

P8H61-M LX R2.0 S1155 H61 MATX CPNT VGA+SND+GLN+U2

Identificador:127418
Marca:ASUS
P/N:90-MIBIF0-G0EAY0GZ
EAN:4719543186534
Disponibilidad:
Stock:Envío inmediato
PB P8H61-M LX R2.0 s1155 D3mATX/IntelHD/USB2x4/VGAmATX/IntelHD/USB2x4/VGA
-
39.79
* precio sin IVA  Novedad
x

PB P8H61-M LX R2.0 s1155 D3mATX/IntelHD/USB2x4/VGAmATX/IntelHD/USB2x4/VGA

Más información: P8H61-M LX R2.0
Ficha técnica
ReferenciaASUS 90-MIBIF0-G0EAY0GZ
Supported memory typesDDR3-SDRAM
Number of memory slots2
Memory slots typeDIMM
Memory channels supportdual
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Supported memory clock speeds1066, 1333, 1600, 1800, 2000, 2133, 2200
Bộ nhớ trong tối đa16
Unbuffered memory
Họ bộ xử lýIntel
Các bộ xử lý tương thíchCore i3, Core i5, Core i7
Ổ cắm bộ xử lýSocket H2(1155)
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP1
Bus hệ thống5
Ổ nối USB 2.02
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Số lượng bộ nối nguồn EATX1
Số bộ nối quạt khung1
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Number of SATA 2 connectors4
Số lượng cổng USB 2.04
Số lượng cổng song song1
Số lượng cổng PS/22
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45)1
Loa/ tai nghe/ giắc cắm đầu ra3
Micrô, giắc cắm đầu vào
Số lượng cổng VGA (D-Sub)1
Số lượng cổng COM1
Component forPC
Motherboard chipset familyIntel
Bộ vi mạch của bo mạch chủIntel H61
Hệ số hình dạng của bo mạch chủmicro ATX
Các giao diện ổ đĩa cứng được hỗ trợSerial ATA, Serial ATA II
Số lượng bộ nối SATA4
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song
Kiểu làm lạnhpassive
PC health monitoringCPU, FAN, Temperature
Audio output channels7.1
Hệ thống âm thanhRealtek ALC887
PCI Express x1 khe cắm3
PCI Express x16 khe cắm1
PCI Express slots version2.0, 3.0
PCI Express сonfigurations1x16
Chiều rộng244
Chiều sâu183
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN
Kết nối WLAN
Các tính năng của mạng lướiGigabit LAN
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)Realtek RTL8111F
Wake-on-LAN sẵn sàng
Ethernet interface typeFast, Gigabit
Bluetooth
Bộ điều hợp video được tích hợp
Bộ điều hợp đồ họaHD Graphics
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép
Độ phân giải tối đa2048 x 1536
Discrete graphics support
Các trình điều khiển bao gồm
Kèm dây cápSATA
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Loại BIOSEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)8
Phiên bản ACPI2.0a
Clear CMOS jumper
Các tính năng đặc biệt2 x Thunderbolt
Tờ dữ liệu nguồnicecat
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBIF0-G0EAY0GZ
product