La imagen puede diferir de la original
ASUS 90-MIBIL0-G0EAY0DZ
C60M1-I AMD C-60 M-ITX CPNT VGA+SND+GLN+U3
Identificador: | 127355 |
---|---|
Marca: | ASUS |
P/N: | 90-MIBIL0-G0EAY0DZ |
EAN: | 4719543186060 |
Disponibilidad: | |
Stock: | No Disponible |
C60M1-I AMD C-60 M-ITX CPNT VGA+SND+GLN+U3
- €
56.41
* precio sin IVA Informativo Descatalogado
AMD C-60, AMD FCH A50M, 2 x DDR3 DIMM, 6 x SATA 6Gbps, ATI Radeon HD 6290, 1 x PCIe 2.0 x16, 7.1ch. HDA, Gigabit LAN, 12 x USB2.0, mini ITX
C60M1-I AMD C-60 M-ITX CPNT VGA+SND+GLN+U3
Build Your Quiet ﹠ Energy Efficient Mini PC on AMD Brazos Platform
- Integrated AMD Dual-Core Processor C-60 with AMD Radeon™ HD 6290 Graphics
- Fanless Design Heatsink - Effective Fanless Heat Dissipation at 0dB
- All Solid Capacitors - Uses 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors
- UEFI BIOS(EZ Mode) - Flexible ﹠ Easy BIOS Interface
- AI Suite II - One-stop Access to Innovative ASUS Features
- Native SATA 6Gb/s - Native Ports, Native Speed and Accessibility
Web del fabricante | Ver |
---|
Referencia | ASUS 90-MIBIL0-G0EAY0DZ |
---|---|
Supported memory types | DDR3-SDRAM |
Number of memory slots | 2 |
Memory slots type | DIMM |
Memory channels support | single |
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) | ✓ |
Supported memory clock speeds | 800, 1066 |
Bộ nhớ trong tối đa | 8 |
Unbuffered memory | ✓ |
Họ bộ xử lý | AMD |
Các bộ xử lý tương thích | AMD C |
Ổ nối USB 2.0 | 3 |
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU) | ✓ |
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin) | ✓ |
Số lượng bộ nối nguồn EATX | 1 |
Bộ nối xâm nhập khung | ✓ |
Số bộ nối quạt khung | 1 |
Ổ nối âm thanh bảng phía trước | ✓ |
Number of SATA 3 connectors | 6 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 6 |
Số lượng cổng PS/2 | 1 |
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Micrô, giắc cắm đầu vào | ✓ |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Số lượng các cổng DVI-D | 1 |
Component for | PC |
Motherboard chipset family | AMD |
Bộ vi mạch của bo mạch chủ | AMD A50M FCH |
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ | mini iTX |
Các giao diện ổ đĩa cứng được hỗ trợ | Serial ATA III |
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song | ✕ |
Kiểu làm lạnh | passive |
On-board graphics adapter | ✓ |
Audio output channels | 7.1 |
Hệ thống âm thanh | VIA VT1708S |
PCI Express x16 khe cắm | 1 |
PCI Express slots version | 2.0 |
Number of PCI Express slots (total) | 1 |
PCI Express сonfigurations | 1x4 |
Chiều rộng | 170 |
Chiều sâu | 170 |
Loại giao thức mạch điều khiển | AMD FCH A50M |
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN | ✓ |
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) | Realtek RTL8111F |
Ethernet interface type | Gigabit |
Bộ điều hợp video được tích hợp | ✓ |
Bộ điều hợp đồ họa | Radeon HD 6290 |
Graphics adapter family | ATI |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1200 |
Phần mềm tích gộp | ASUS Utilities ASUS Update |
Các trình điều khiển bao gồm | ✓ |
Phần mềm dùng thử | Antivirus |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | ✓ |
Loại BIOS | AMI |
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở) | 32 |
Đầu ra âm thanh | 3 |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBIL0-G0EAY0DZ | product |