La imagen puede diferir de la original
ASUS 90-MIBGL0-G0EAY0GZ
PB ASUS F1A55-M LE (F1)
Identificador: | 127325 |
---|---|
Marca: | ASUS |
P/N: | 90-MIBGL0-G0EAY0GZ |
EAN: | 4719543100004 |
Disponibilidad: | |
Stock: | Sin Stock |
PB ASUS F1A55-M LE (F1)
- €
55.5
* precio sin IVA Consultar Novedad
x
F1A75-M LE, AMD Socket FM1, AMD A75 FCH (Hudson D3), 2 x DDR3 DIMM, 6 x SATA 6.0Gbps, Gigabit LAN, 7.1ch. HDA, 10 x USB2.0, 4 x USB3.0, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, uATX
PB ASUS F1A55-M LE (F1)
F1A75-M LE
Enjoy Graphical BIOS Control ﹠ Superb Graphics on AMD A75 Platform
- UEFI BIOS - EZ Mode - Flexible ﹠ Easy BIOS Interface
- AI Suite II - One-stop Access to Innovative ASUS Features
- USB 3.0 ﹠ SATA 6Gb/s Support - Double Access, Double Convenience
- Multi-GPU CrossFireX Support!
Web del fabricante | Ver |
---|
Referencia | ASUS 90-MIBGL0-G0EAY0GZ |
---|---|
Number of memory slots | 2 |
Memory channels support | dual |
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) | ✓ |
Supported memory clock speeds | 1066, 1333, 1600, 1866 |
Supported memory module capacities | 16GB, 1GB, 2GB, 4GB, 8GB |
Bộ nhớ trong tối đa | 32 |
Họ bộ xử lý | AMD |
Ổ cắm bộ xử lý | Socket FM1 |
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP | 1 |
Ổ nối USB 2.0 | 3 |
USB 3.0 connectors | 1 |
Bộ nối đầu ra S/PDIF | ✓ |
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU) | ✓ |
Số bộ nối COM | 1 |
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin) | ✓ |
Số bộ nối quạt khung | 1 |
Ổ nối âm thanh bảng phía trước | ✓ |
Bộ nối quạt nguồn | ✓ |
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân) | 1 |
Number of SATA 3 connectors | 6 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 4 |
Số lượng cổng PS/2 | 2 |
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Loa/ tai nghe/ giắc cắm đầu ra | 3 |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Số lượng các cổng DVI-D | 1 |
Component for | PC |
Bộ vi mạch của bo mạch chủ | AMD A75 |
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ | micro ATX |
Các tính năng ép xung | ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall) |
Audio output channels | 7.1 |
Hệ thống âm thanh | Realtek ALC 887 |
Khe cắm PCI | 1 |
PCI Express x1 khe cắm | 1 |
PCI Express x16 khe cắm | 2 |
PCI Express slots version | 2.0 |
Chiều rộng | 244 |
Chiều sâu | 229 |
Loại giao thức mạch điều khiển | AMD A75 |
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID) | 0, 1, 10, JBOD |
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) | Realtek RTL8111E |
Ethernet interface type | Gigabit |
Bộ điều hợp video được tích hợp | ✓ |
Bộ điều hợp đồ họa | Radeon HD 6000 |
Graphics adapter family | AMD |
Phần mềm tích gộp | ASUS PC Probe II ASUS Update |
Các trình điều khiển bao gồm | ✓ |
Phần mềm dùng thử | Anti-virus |
Kèm dây cáp | SATA |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | ✓ |
Loại BIOS | AMI |
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở) | 32 |
Phiên bản ACPI | 2.0a |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBGL0-G0EAY0GZ | product |