La imagen puede diferir de la original
ASUS 90-MIBJW0-G0EAY0DZ
F1A55 R2.0 FM1 A55 MATX CPNT VGA+SND+GLN+U2
Identificador: | 127013 |
---|---|
Marca: | ASUS |
P/N: | 90-MIBJW0-G0EAY0DZ |
EAN: | 4719543188569 |
Disponibilidad: | |
Stock: | Envío inmediato |
PB F1A55 R2.0 FM1 D3 ATXATI HD6000/USB2x2/USB3x2ATI HD6000/USB2x2/USB3x2
- €
60.32
* precio sin IVA
x
AMD Socket FM1, AMD A55 FCH, 4 x DIMM DDR3, AMD Radeon HD 6000, 6 x SATA 3Gbps, 2 x USB3.0, 12 x USB2.0, Gigabit LAN, 7.1ch. HDA, ATX
PB F1A55 R2.0 FM1 D3 ATXATI HD6000/USB2x2/USB3x2ATI HD6000/USB2x2/USB3x2
Hardware-ready for Windows 8 with Hybrid Digital Power Design
- Network iControl - Real-time Network Bandwidth Control.
- ASUS TurboV: Feel the adrenaline rush of real-time OC-now a reality.
- UEFI BIOS - EZ Mode - Flexible ﹠ Easy BIOS Interface.
- AI Suite II - One-stop Access to Innovative ASUS Features.
- Multi-GPU CrossFireX Support!
- Anti-Surge Protection: Protect Your Device
- Windows 8 Ready – Assured Compatibility
Web del fabricante | Ver |
---|
Referencia | ASUS 90-MIBJW0-G0EAY0DZ |
---|---|
Supported memory types | DDR3-SDRAM |
Number of memory slots | 4 |
Memory slots type | DIMM |
Memory channels support | dual |
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) | ✓ |
Supported memory clock speeds | 1066, 1333, 1866, 2250 |
Bộ nhớ trong tối đa | 64 |
Unbuffered memory | ✓ |
Họ bộ xử lý | AMD |
Các bộ xử lý tương thích | AMD A, AMD E2 |
Ổ cắm bộ xử lý | Socket FM1 |
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP | 1 |
Ổ nối USB 2.0 | 3 |
Bộ nối đầu ra S/PDIF | ✓ |
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU) | ✓ |
Số bộ nối COM | 1 |
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin) | ✓ |
Số lượng bộ nối nguồn EATX | 1 |
Bộ nối xâm nhập khung | ✓ |
Số bộ nối quạt khung | 2 |
Ổ nối âm thanh bảng phía trước | ✓ |
Number of SATA 2 connectors | 6 |
Số lượng cổng USB 2.0 | 6 |
Số lượng cổng USB 3.0 | 2 |
Số lượng cổng PS/2 | 2 |
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Micrô, giắc cắm đầu vào | ✓ |
Cổng ra S/PDIF | ✓ |
Component for | PC |
Motherboard chipset family | AMD |
Bộ vi mạch của bo mạch chủ | AMD A55 |
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ | ATX |
Các giao diện ổ đĩa cứng được hỗ trợ | Serial ATA II |
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song | 2-Way CrossFireX |
Các tính năng ép xung | ASUS C.P.R.(CPU Parameter Recall) |
Kiểu làm lạnh | passive |
Audio output channels | 7.1 |
Hệ thống âm thanh | Realtek ALC887 |
Khe cắm PCI | 3 |
PCI Express x1 khe cắm | 2 |
PCI Express x16 khe cắm | 2 |
PCI Express slots version | 2.0 |
PCI Express сonfigurations | 1x4, 1x16, 2x1 |
Chiều rộng | 305 |
Chiều sâu | 224 |
Loại giao thức mạch điều khiển | AMD A55 FCH |
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID) | 0, 1, 10, JBOD |
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN | ✓ |
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) | Realtek RTL8111E |
Ethernet interface type | Gigabit |
Bộ điều hợp video được tích hợp | ✓ |
Bộ điều hợp đồ họa | Radeon HD 6000 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Discrete graphics support | ✓ |
Phần mềm tích gộp | ASUS Utilities ASUS Update |
Các trình điều khiển bao gồm | ✓ |
Phần mềm dùng thử | Antivirus |
Kèm dây cáp | SATA |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | ✓ |
Loại BIOS | UEFI |
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở) | 64 |
Phiên bản ACPI | 2.0a |
Đầu ra âm thanh | 6 |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBJW0-G0EAY0DZ | product |