PHILIPS 236V4LHAB/00

Monitor 23‘ 16:9 Full HD, con altavoces, HDMI, Vesa, Negro bril

Identificador:126286
Marca:PHILIPS
P/N:236V4LHAB/00
EAN:8712581656010
Disponibilidad:
Stock:Envío inmediato
Monitor 23‘ 16:9 Full HD, con altavoces, HDMI, Vesa, Negro brillante
-
136.54
* precio sin IVA  Novedad
x

V-line 23" LED, Full HD 1920x1080, 16:9, 250cd/m², 5ms, 2x2W RMS, HDMI, 3.06kg, Black

Monitor 23‘ 16:9 Full HD, con altavoces, HDMI, Vesa, Negro brillante

Enjoy great LED pictures in vivid colors
with stereo speakers
Enjoy vivid LED pictures with this attractive, glossy design display. Equipped with HDMI
and stereo speakers, it’s a great choice!

Vivid pictures every time
- LED technology for vivid colors
- SmartContrast for rich black details
- 16:9 Full HD display for best viewing experience
- Easy display performance tuning with SmartControl Lite

Modern design
- Attractive glossy design
- VESA mount allows for flexibility

Greener everyday
- Mercury Free eco-friendly display
- Energy Star for energy efficiency and low power consumption
- Low power consumption saves energy bills

Experience multimedia
- Powerful sound with 2x2 watts RMS speakers
- HDMI-ready for Full HD entertainment

Más información: 236V4LHAB
Productos relacionadosVer
Web del fabricanteVer
Documento de especificacionesVer
Ficha técnica
ReferenciaPHILIPS 236V4LHAB/00
Kích thước chéo của màn hình 23
Thời gian đáp ứng5
Độ sáng màn hình250
Độ phân giải màn hình1920 x 1080
Màn hìnhLED
Kích cỡ màn hình chéo (theo hệ mét)58.4
Tỷ lệ tương phản (điển hình)1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)10000000:1
Góc nhìn, theo chiều ngang170
Góc nhìn, theo chiều đứng160
Số màu sắc của màn hình16.77
Đại lượng đo ảnh điểm theo chiều ngang0.265 x 0.265
Hệ số co16:9
Kích cỡ có thể xem được, theo chiều ngang509.18
Kích cỡ có thể xem được, theo chiều dọc286.42
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số30 - 83
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số56 - 75
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Hiển thị sRGB
HDCP
3D tương thích
HD typeFull HD
Supported graphics resolutions1920 x 1080 (HD 1080)
Backlight typeW-LED
Số lượng cổng VGA (D-Sub)1
Số lượng cổng HDMI (Giao diện đa phương tiện chất lượng cao)1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Các loa gắn liền
Số lượng loa2
Công suất định mức RMS4
Loa siêu trầm gắn liền
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD9
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)CHI (SIMPL), DEU, ENG, FRE, ITA, POR, RUS, TUR
Cắm vào là chạy (Plug and play)
Ảnh trong Ảnh
Thin client được cài đặt
Bluetooth
Kết nối WLAN
Kết nối mạng Ethernet/mạng cục bộ LAN
Có thể gắn lên tường được
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA100 x 100
Tilt adjustment
Góc nghiêng-5 - 20
Điều chỉnh độ cao
Điện áp đầu vào100 - 240
Tần số đầu vào50/60
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)0.5
Tiêu thụ năng lượng23.5
Lớp hiệu quả năng lượngUnspecified
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)0.3
Được xây dựng trong máy ảnh
Bộ điều chỉnh tivi tích hợp
Chiều rộng549
Chiều sâu48
Chiều cao339
Trọng lượng2.82 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)549
Chiều sâu (với giá đỡ)219
Chiều cao (với giá đỡ)417
Trọng lượng tính cả kệ đỡ3.06 kg
Màu sắc của sản phẩmBlack
Khe cắm khóa cápKensington
Diện tích có thể xem được509.18 x 286.42
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)30000
Điều âmDigital
Số lượng các sản phẩm bao gồm1
Sự sắp xếp được hỗ trợHorizontal
Các chức năng bảo vệ màn hình
Công tắc bật/tắt tích hợp
Windows operating systems supportedWindows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Mac operating systems supportedMac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Khoảng dao động nhiệt độ vận hành (T-T)0 - 40
Khoảng nhiệt độ lưu trữ (T-T)-20 - 60
Độ ẩm tương đối20 - 80
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Chiều rộng của kiện hàng597
Chiều sâu của kiện hàng420
Chiều cao của kiện hàng131
Trọng lượng thùng hàng4.43 kg
Chứng nhận Sao Năng lượng
EPEAT complianceSilver
Chứng nhậnRoHS, BSMI, CE Mark, FCC-B, GOST, PSB, SASO, SEMKO, TCO certified, TUV/ISO9241-307, UL/cUL, WEEE
Kích cỡ Rộng x Sâu x Cao549 x 48 x 339
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ549 x 417 x 219
Kích thước gói (Rộng x Sâu x Cao)597 x 420 x 131
Tờ dữ liệu nguồnicecat
Opiniones de usuarios:
Su opiniónAñadir opinión
Valoración ☆☆☆☆☆ (Sin valoración)
Opiniones y comentarios, PHILIPS 236V4LHAB/00
product