La imagen puede diferir de la original
ASUS 90-MIBIH0-G0EAY0VZ
P8Z77-V LK S1155 Z77 ATX CPNT VGA+SND+GLN+U3 SATA 6GB/S DDR3 IN
Identificador: | 122231 |
---|---|
Marca: | ASUS |
P/N: | 90-MIBIH0-G0EAY0VZ |
EAN: | 4719543185544 |
Disponibilidad: | |
Stock: | Sin Stock |
P8Z77-V LK S1155 Z77 ATX CPNT VGA+SND+GLN+U3
- €
115.1
* precio sin IVA Consultar
x
P8Z77-V LK, LGA 1155, Intel Z77, 4 x DDR3 1600+MHz, Intel HD Graphics, 3 x PCI Express (2-Way/Quad-GPU SLI, 2-Way/3-Way/Quad-GPU CrossFireX, LucidLogix Virtu MVP), 4 x SATA 3.0Gb/s, 2 x SATA 6.0Gb/s, UEFI BIOS, ATX
P8Z77-V LK S1155 Z77 ATX CPNT VGA+SND+GLN+U3
Ultimate Z77 platform with precise digital power design and superior graphics performance.
- DIGI+ VRM Digital Power Design.
- USB 3.0 Boost - Faster USB 3.0 Transmission with UASP(170%).
- Network iControl - Real-time Network Bandwidth Control.
- LucidLogix® Virtu Universal MVP™ - Up to 60% Hybrid Graphics Boost!
- Quad-GPU SLI and Quad-GPU/3-Way CrossFireX Support!
Web del fabricante | Ver |
---|
Referencia | ASUS 90-MIBIH0-G0EAY0VZ |
---|---|
Number of memory slots | 4 |
Supported memory types | DDR3-SDRAM |
Memory channels support | dual |
Điện áp bộ nhớ | 1.5 |
ECC | ✕ |
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) | ✓ |
Supported memory clock speeds | 1066, 1333, 1600 |
Supported memory module capacities | 16GB, 1GB, 2GB, 4GB, 8GB |
Bộ nhớ trong tối đa | 32 |
Họ bộ xử lý | Intel |
Ổ cắm bộ xử lý | Socket H2(1155) |
Các bộ xử lý tương thích | Core i3, Core i5, Core i7 |
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP | 1 |
Bus hệ thống | 5 |
Ổ nối USB 2.0 | 4 |
USB 3.0 connectors | 1 |
Bộ nối đầu ra S/PDIF | ✓ |
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU) | ✓ |
Số bộ nối COM | 1 |
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin) | ✓ |
Bộ nối xâm nhập khung | ✓ |
Số bộ nối quạt khung | 3 |
Số bộ nối ATA Song song | 0 |
Ổ nối âm thanh bảng phía trước | ✓ |
Number of SATA 2 connectors | 4 |
Number of SATA 3 connectors | 2 |
Ổ nối điện EPS (8 chân) | ✓ |
Số lượng cổng USB 2.0 | 2 |
Số lượng cổng USB 3.0 | 4 |
Số lượng cổng PS/2 | 1 |
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 0 |
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Loa/ tai nghe/ giắc cắm đầu ra | 6 |
Micrô, giắc cắm đầu vào | ✓ |
Cổng ra S/PDIF | ✓ |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 0 |
eSATA ports quantity | 0 |
Số lượng các cổng DVI-D | 1 |
Số lượng cổng HDMI (Giao diện đa phương tiện chất lượng cao) | 1 |
Cổng hiển thị | 1 |
Component for | PC |
Motherboard chipset family | Intel |
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ | ATX |
Bộ vi mạch của bo mạch chủ | - |
Các giao diện ổ đĩa cứng được hỗ trợ | Serial ATA II, Serial ATA III |
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song | 2-Way SLI, CrossFireX |
Phiên bản HDMI (Giao diện đa phương tiện chất lượng cao) | 1.4a |
Kiểu làm lạnh | passive |
PC health monitoring | CPU, FAN, Temperature |
Hệ thống âm thanh | Realtek ALC892 |
Audio output channels | 7.1 |
Khe cắm PCI | 2 |
PCI Express x1 khe cắm | 2 |
PCI Express x16 khe cắm | 1 |
PCI Express x4 khe cắm | 1 |
PCI Express x8 khe cắm | 1 |
PCI Express slots version | 3.0 |
Chiều rộng | 305 |
Chiều sâu | 224 |
Loại giao thức mạch điều khiển | Intel Z77 |
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID) | 0, 1, 5, 10 |
Các tính năng của mạng lưới | 10/100/1000 Mbit/sec |
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) | - |
Ethernet interface type | Gigabit |
Bluetooth | ✕ |
Loại mạng cục bộ không dây | ✕ |
Bộ điều hợp video được tích hợp (UMA/GMA) | ✓ |
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa | 1696 |
Bộ điều hợp đồ họa | HD Graphics |
Bảo mật nội dung băng số thông cao (HDCP) | ✓ |
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép | ✓ |
Graphics adapter family | Intel |
Phiên bản OpenGL | 3.2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Các trình điều khiển bao gồm | ✓ |
Kèm dây cáp | SATA |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | ✓ |
Loại BIOS | EFI AMI |
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở) | 8 |
Phiên bản ACPI | 2.0a |
Clear CMOS jumper | ✓ |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBIH0-G0EAY0VZ | product |