La imagen puede diferir de la original
ASUS 90-MIBIB0-G0EAY0DZ
P8B75-M S1155 B75 MATX CPNT VGA+SND+GLN+U3 SATA 6GB/S DDR3 IN
Identificador: | 122194 |
---|---|
Marca: | ASUS |
P/N: | 90-MIBIB0-G0EAY0DZ |
EAN: | 4719543185261 |
Disponibilidad: | |
Stock: | Envío inmediato |
PB P8B75-M s1155 D3 mATXIntel HD/USB2x2/USB3x2Intel HD/USB2x2/USB3x2
- €
67.14
* precio sin IVA
x
P8B75-M, LGA 1155, Intel B75, 4 x DDR3 1600MHz, Intel HD Graphics, 1 x PCI Express (LucidLogix Virtu MVP), 5 x SATA 3.0Gb/s, 1 x SATA 6.0Gb/s, UEFI BIOS, mATX
PB P8B75-M s1155 D3 mATXIntel HD/USB2x2/USB3x2Intel HD/USB2x2/USB3x2
Ultimate B75 platform with enhanced graphics and an integrated business solution.
- ASUS UEFI BIOS – Experience the most friendly BIOS interface ever.
- GPU Boost – Enjoy great graphic performance with your iGPU.
- LucidLogix® Virtu MVP.
- PCIe 3.0 – Improve your graphic performance with incredible data speed.
- SATA 6G / USB 3.0 – The latest data transfer technology.
Web del fabricante | Ver |
---|
Referencia | ASUS 90-MIBIB0-G0EAY0DZ |
---|---|
Number of memory slots | 4 |
Supported memory types | DDR3-SDRAM |
Memory channels support | dual |
Điện áp bộ nhớ | 1.5 |
ECC | ✕ |
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) | ✓ |
Supported memory clock speeds | 1066, 1333, 1600 |
Supported memory module capacities | 16GB, 1GB, 2GB, 4GB, 8GB |
Bộ nhớ trong tối đa | 32 |
Họ bộ xử lý | Intel |
Ổ cắm bộ xử lý | Socket H2(1155) |
Các bộ xử lý tương thích | Core i3, Core i5, Core i7 |
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP | 1 |
Bus hệ thống | 5 |
Ổ nối USB 2.0 | 2 |
USB 3.0 connectors | 1 |
Bộ nối đầu ra S/PDIF | ✓ |
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU) | ✓ |
Số bộ nối COM | 1 |
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin) | ✓ |
Số lượng bộ nối nguồn EATX | 1 |
Số bộ nối quạt khung | 2 |
Số bộ nối ATA Song song | 0 |
Ổ nối âm thanh bảng phía trước | ✓ |
Bộ nối TPM | ✓ |
Number of SATA 2 connectors | 5 |
Number of SATA 3 connectors | 1 |
Parallel connector | ✓ |
Số lượng cổng USB 2.0 | 4 |
Số lượng cổng USB 3.0 | 2 |
Số lượng cổng PS/2 | 2 |
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 0 |
Số lượng cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Loa/ tai nghe/ giắc cắm đầu ra | 3 |
Micrô, giắc cắm đầu vào | ✓ |
Cổng ra S/PDIF | ✕ |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
eSATA ports quantity | 0 |
Số lượng các cổng DVI-D | 1 |
Số lượng cổng HDMI (Giao diện đa phương tiện chất lượng cao) | 1 |
Component for | PC |
Motherboard chipset family | Intel |
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ | micro ATX |
Bộ vi mạch của bo mạch chủ | - |
Các giao diện ổ đĩa cứng được hỗ trợ | Serial ATA II, Serial ATA III |
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song | ✕ |
Phiên bản HDMI (Giao diện đa phương tiện chất lượng cao) | 1.4a |
Kiểu làm lạnh | passive |
PC health monitoring | CPU, FAN, Temperature |
Hệ thống âm thanh | VIA VT1708S |
Audio output channels | 7.1 |
Khe cắm PCI | 2 |
PCI Express x16 khe cắm | 1 |
PCI Express x4 khe cắm | 1 |
PCI Express slots version | 3.0 |
Chiều rộng | 244 |
Chiều sâu | 226 |
Loại giao thức mạch điều khiển | Intel B75 |
Các tính năng của mạng lưới | 10/100/1000 Mbit/sec |
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) | - |
Ethernet interface type | Gigabit |
Bluetooth | ✕ |
Loại mạng cục bộ không dây | ✕ |
Bộ điều hợp video được tích hợp (UMA/GMA) | ✓ |
Bộ điều hợp đồ họa | HD Graphics |
Bảo mật nội dung băng số thông cao (HDCP) | ✓ |
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép | ✓ |
Graphics adapter family | Intel |
Phiên bản OpenGL | 3.2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Các trình điều khiển bao gồm | ✓ |
Kèm dây cáp | SATA |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh | ✓ |
Loại BIOS | UEFI |
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở) | 16 |
Phiên bản ACPI | 2.0a |
Clear CMOS jumper | ✓ |
Tờ dữ liệu nguồn | icecat |
Su opinión | Añadir opinión |
---|---|
Valoración | ☆☆☆☆☆ (Sin valoración) |
Opiniones y comentarios, ASUS 90-MIBIB0-G0EAY0DZ | product |